Today là thì gì? Giải đáp chi tiết và bài tập thực hành

“Today” là một từ quen thuộc trong tiếng Anh, thường được hiểu là “hôm nay”. Tuy nhiên, việc sử dụng “today” với các thì khác nhau đôi khi gây nhầm lẫn. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết “today” là thì gì, cách dùng với từng thì và cung cấp bài tập thực hành để bạn nắm vững kiến thức.

1. “Today” là gì?

“Today” có thể là trạng từ hoặc danh từ, mang nghĩa “hôm nay”, “ngày hôm nay”, “ngày nay”, “thời đại này”. Dù nghĩa tương đồng, cách dùng “today” sẽ khác nhau tùy thuộc vào từ loại.

Ví dụ:

  • Danh từ: Today is his birthday. (Hôm nay là sinh nhật của anh ấy.)
  • Trạng từ: I’m busy today. (Hôm nay tôi bận.)

2. “Today” dùng với thì nào?

2.1. Thì hiện tại đơn

“Today” với thì hiện tại đơn diễn tả thực tế hiện tại, thói quen, lịch trình trong ngày.

Ví dụ:

  • Children today have access to more information. (Trẻ em ngày nay tiếp cận được nhiều thông tin hơn.)
  • I usually wake up early today. (Tôi thường dậy sớm vào hôm nay.)

2.2. Thì hiện tại tiếp diễn

“Today” với thì hiện tại tiếp diễn diễn tả hành động đang xảy ra hoặc dự định trong ngày hôm nay.

Ví dụ:

  • I’m working from home today. (Hôm nay tôi làm việc tại nhà.)
  • She is visiting her grandparents today. (Hôm nay cô ấy đi thăm ông bà.)

2.3. Thì hiện tại hoàn thành

“Today” với thì hiện tại hoàn thành diễn tả hành động đã xảy ra trong ngày hôm nay, trước thời điểm nói.

Ví dụ:

  • I have finished my report today. (Tôi đã hoàn thành báo cáo hôm nay.)
  • He has already eaten lunch today. (Anh ấy đã ăn trưa hôm nay rồi.)

2.4. Thì quá khứ đơn

“Today” với thì quá khứ đơn diễn tả hành động đã xảy ra trong ngày hôm nay, trước thời điểm nói.

Ví dụ:

  • I went to the gym today. (Tôi đã đi tập gym hôm nay.)
  • We had a meeting today. (Chúng tôi đã có một cuộc họp hôm nay.)

2.5. Thì tương lai gần/ tương lai đơn

“Today” với thì tương lai gần/ tương lai đơn diễn tả dự định trong ngày hôm nay.

Ví dụ:

  • I’m going to the cinema today. (Tôi sẽ đi xem phim hôm nay.)
  • We will discuss this issue further today. (Chúng ta sẽ thảo luận vấn đề này kỹ hơn hôm nay.)

3. Từ/cụm từ đồng nghĩa với “today”

Một số từ/cụm từ đồng nghĩa với “today”: this day, now, nowadays, these days, in these times, in this day and age, at the present time, at this time. Sử dụng các từ đồng nghĩa này giúp đa dạng hóa ngôn ngữ và tránh lặp từ.

4. Thành ngữ với “today”

Một số thành ngữ phổ biến với “today”:

  • Here today, gone tomorrow: chỉ những thứ chóng qua, không tồn tại lâu.
  • Better an egg today than a hen tomorrow: nắm chắc những gì đang có còn hơn mong đợi điều tốt đẹp hơn trong tương lai.
  • Never put off until tomorrow what you can do today: việc hôm nay chớ để ngày mai.

5. Bài tập thực hành

Để củng cố kiến thức về cách dùng “today”, bạn có thể tham khảo các bài tập tại đây.

6. Tổng kết

“Today” là một từ đơn giản nhưng có cách dùng đa dạng với nhiều thì khác nhau. Hiểu rõ cách dùng “today” sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh chính xác và tự tin hơn. Hãy luyện tập thường xuyên để thành thạo việc sử dụng “today” nhé!

Article by Kế Toán Hà Nội

Kế toán hà nội - KTHN tên giao dịch là công ty cổ phần nghiên cứu và hỗ trợ doanh nghiệp hà nội chuyên về đào tạo kế toán thực hành làm dịch vụ kế toán trọn gói

Có thể bạn quan tâm