Bài viết này hướng dẫn giải bài tập phần Vocabulary (Từ vựng) trong Unit 5 – Cultural Identity (Bản sắc văn hóa) của sách giáo khoa Tiếng Anh lớp 12. Nội dung bài học tập trung vào các từ vựng liên quan đến bản sắc văn hóa, bao gồm các khái niệm như đồng hóa, duy trì, trang phục dân tộc, phong tục, tập quán và xã hội đa văn hóa.
Bài tập 1 yêu cầu học sinh nối các từ vựng với định nghĩa tương ứng. Các từ vựng bao gồm: assimilate (đồng hóa), maintain (duy trì), national costumes (trang phục dân tộc), custom (phong tục, tập quán), cultural practices (các hoạt động văn hóa), và multicultural (đa văn hóa).
](https://www.tienganh123.com “Bảng từ vựng Tiếng Anh lớp 12 Unit 5”)
Đáp án cho bài tập 1 như sau:
- national costumes
- assimilate
- custom
- maintain
- cultural practices
- multicultural
Bài tập 2 yêu cầu học sinh hoàn thành các câu với dạng đúng của các từ trong bài tập 1. Dưới đây là đáp án và giải thích chi tiết cho từng câu:
-
Some ethnic groups have strange cultural practices such as walking on fire to prevent natural disasters. (Một số nhóm dân tộc có những hoạt động văn hóa kỳ lạ như là đi bộ trên than lửa để ngăn ngừa thiên tai.)
Giải thích: Cụm từ “cultural practices” (các hoạt động văn hóa) phù hợp với ngữ cảnh của câu, mô tả các hoạt động truyền thống liên quan đến văn hóa của một nhóm dân tộc.
-
The Vietnamese people still follow the custom of giving lucky money to children during the Tet holidays. (Người dân Việt Nam vẫn theo phong tục mừng tuổi cho trẻ con trong dịp tết.)
Giải thích: Từ “custom” (phong tục, tập quán) thể hiện đúng nghĩa của việc mừng tuổi, một truyền thống được thực hiện thường xuyên trong dịp Tết.
-
The ao dai, cheongsam, kimono and sari are women’s national costumes in some Asian countries. (Áo dài, sườn xám, kimono và sari là trang phục dân tộc của phụ nữ ở một số nước Châu Á.)
Giải thích: “National costumes” (trang phục dân tộc) là từ vựng chính xác để chỉ những bộ trang phục truyền thống đại diện cho một quốc gia.
-
Many ethnic groups find it difficult to maintain their own language or preserve their culture. (Nhiều nhóm dân tộc cảm thấy khó khăn trong việc duy trì ngôn ngữ của mình hoặc bảo vệ nền văn hóa của họ.)
Giải thích: Động từ “maintain” (duy trì) diễn tả sự cố gắng giữ gìn ngôn ngữ và văn hóa của các nhóm dân tộc.
-
People living in a multicultural society should learn to respect and understand different cultural values. (Những người sống trong một xã hội đa văn hóa nên học cách tôn trọng và hiểu các giá trị văn hóa khác nhau.)
Giải thích: Tính từ “multicultural” (đa văn hóa) mô tả một xã hội bao gồm nhiều nền văn hóa khác nhau.
-
Migrants may lose their cultural identity as they become assimilated into the new community. (Người di cư có thể mất đi bản sắc văn hóa khi họ được đồng hóa vào cộng đồng mới.)
Giải thích: Động từ “assimilate” (đồng hóa) chỉ quá trình hòa nhập vào một nền văn hóa mới, đôi khi dẫn đến việc mất đi bản sắc văn hóa ban đầu.
Hình ảnh: Áo dài Việt Nam