Xã hội học đại cương là môn khoa học nghiên cứu về xã hội loài người, cấu trúc, chức năng, và các quá trình biến đổi xã hội. Bài viết này sẽ tập trung vào các lý thuyết, nhà tư tưởng quan trọng và một số câu hỏi trắc nghiệm liên quan.
Xã hội học quan tâm đến các mối quan hệ và tương tác giữa các cá nhân trong xã hội, ví dụ như mối quan hệ thầy trò trong môi trường giáo dục.
Một trong những câu hỏi cơ bản của xã hội học là tìm hiểu lý do tại sao con người tuân theo các quy tắc và chuẩn mực xã hội. Một giả thuyết cho rằng sự tuân theo xuất phát từ niềm tin vào sự đúng đắn của nhóm.
Xã hội học có mối liên hệ chặt chẽ với nhân chủng học, một ngành khoa học xã hội khác nghiên cứu về văn hóa và xã hội loài người, đặc biệt là các xã hội truyền thống.
Tâm lý học lại tập trung vào nghiên cứu các vấn đề cá nhân, hành vi và quá trình tâm lý của con người.
Auguste Comte được coi là cha đẻ của xã hội học, người đầu tiên đề ra chủ nghĩa thực chứng và áp dụng phương pháp khoa học vào nghiên cứu xã hội.
Herbert Spencer, một nhà xã hội học nổi tiếng khác, đã sử dụng mô hình thực thể hữu cơ để giải thích sự ổn định xã hội.
Karl Marx, một nhà tư tưởng có ảnh hưởng lớn, tập trung phân tích xã hội dưới góc độ xung đột giai cấp và sự phân bố của cải.
Khái niệm “sự thống nhất mang tính máy móc” chỉ sự thống nhất xã hội dựa trên sự nhất trí về các giá trị, quy tắc và áp lực tuân theo.
“Verstehen” là phương pháp thấu hiểu hành vi của người khác bằng cách đặt mình vào vị trí của họ.
Lý thuyết chức năng nhấn mạnh sự đóng góp của từng phần trong xã hội để tạo nên một tổng thể lớn hơn, hoạt động hài hòa.
Trạng thái cân bằng động là một quan điểm thuộc lý thuyết chức năng, mô tả sự ổn định của hệ thống xã hội mặc dù có sự thay đổi liên tục.
Phản chức năng ẩn là những kết quả không định trước và không được nhận thức rõ ràng của một hành động xã hội.
Lý thuyết xung đột tập trung vào sự bất bình đẳng giữa các nhóm người trong xã hội và cách thức mà quyền lực và nguồn lực được phân bổ không đồng đều.
Georg Simmel là một trong những nhà lý thuyết có đóng góp quan trọng cho sự phát triển của lý thuyết tương tác.
Theo lý thuyết tương tác biểu tượng, ý nghĩa của biểu tượng được xác định bởi những người tạo ra và sử dụng chúng.
Lý thuyết tương tác biểu tượng cho rằng hành vi của con người được định hình bởi ý nghĩa mà họ gán cho các sự vật và hiện tượng xung quanh.
Lý thuyết xung đột thường được sử dụng để phân tích sự bất bình đẳng về thu nhập giữa nam và nữ trong xã hội.
Sự ra đời của xã hội học bắt nguồn từ nhu cầu nhận thức xã hội, nhu cầu của hoạt động thực tiễn và nhu cầu phát triển xã hội.
August Comte là người đã phân chia xã hội học thành hai thành phần: tĩnh học xã hội và động học xã hội.
Xã hội học thực chứng là môn học quan sát, mô tả, ghi nhận và phân tích các hiện tượng xã hội dựa trên kinh nghiệm và bằng chứng thực tế.