Perfect Gerund, hay còn gọi là danh động từ hoàn thành, được cấu tạo từ “having” và phân từ quá khứ. Nó đóng vai trò như danh từ, dùng để diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ. Perfect Gerund có thể ở dạng chủ động hoặc bị động.
Perfect Gerund là gì?
Perfect Gerund, tức danh động từ hoàn thành, được hình thành bằng cách kết hợp “having” với phân từ quá khứ (V3/ed). Nó được sử dụng như một danh từ trong câu, thể hiện hành động hoặc sự việc đã hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ. Perfect Gerund có thể ở cả dạng chủ động và bị động.
Công thức:
- Chủ động: Having + V3/ed
- Bị động: Having been + V3/ed
So sánh Gerund và Perfect Gerund
Đặc điểm | Gerund | Perfect Gerund |
---|---|---|
Chủ động | cleaning | having cleaned |
Bị động | being cleaned | having been cleaned |
Ví dụ:
- Linda apologized for having made mistakes in the presentation. (Linda xin lỗi vì đã mắc lỗi trong bài thuyết trình).
- Sam was worried about not having done the homework in time. (Sam lo lắng vì đã không làm xong bài tập đúng giờ).
Cách sử dụng Perfect Gerund
Cách sử dụng và vị trí của Perfect Gerund trong câu
Trường hợp 1: Hành động xảy ra trước hành động trong mệnh đề chính
Perfect Gerund được sử dụng khi hành động nó diễn tả xảy ra trước hành động được đề cập trong mệnh đề chính.
Ví dụ:
The boy was accused of having stolen the wallet. (Cậu bé bị buộc tội vì đã ăn trộm ví).
→ Hành động “ăn trộm ví” xảy ra trước hành động “bị buộc tội”.
Trường hợp 2: Hành động xảy ra trong khoảng thời gian không xác định
Perfect Gerund cũng được dùng khi hành động xảy ra trong một khoảng thời gian không rõ ràng so với hành động trong mệnh đề chính.
Ví dụ:
Katie apologized for having cheated on her boyfriend all along. (Katie xin lỗi vì đã lừa dối bạn trai suốt thời gian qua).
→ Hành động “lừa dối” diễn ra trong một khoảng thời gian không xác định, bắt đầu từ quá khứ và có thể kéo dài đến hiện tại.
Vị trí của Perfect Gerund trong câu
Perfect Gerund có thể đảm nhiệm nhiều vị trí khác nhau trong câu, bao gồm:
- Chủ ngữ
- Tân ngữ của động từ
- Bổ ngữ của động từ “to be”
- Tân ngữ của giới từ
- Tân ngữ của một số danh từ, động từ, tính từ cụ thể
Cấu trúc câu với Perfect Gerund
Cấu trúc câu với Perfect Gerund
Perfect Gerund có chức năng ngữ pháp tương tự như Gerund trong nhiều trường hợp.
Perfect Gerund làm chủ ngữ
Cấu trúc:
Having + V3/ed + … + V + …
Ví dụ:
- Having finished my final project takes a lot of time. (Hoàn thành dự án cuối kỳ tốn rất nhiều thời gian).
- Having been an employee of Apple Inc. has given me lots of experience. (Việc từng là nhân viên của Apple đã cho tôi nhiều kinh nghiệm).
Perfect Gerund làm tân ngữ
Cấu trúc:
S + V/ to be (+ not) + having + V3/ed
Ví dụ:
- I regret not having studied for the exam. (Tôi hối hận vì đã không ôn bài cho kỳ thi).
- Linda’s biggest dream is having become a successful singer. (Ước mơ lớn nhất của Linda là trở thành ca sĩ thành công).
Perfect Gerund làm tân ngữ của giới từ
Cấu trúc:
S + V + giới từ + having + V3/ed + …
hoặc
S + to be + Adj + giới từ + having + V3/ed + …
Ví dụ:
- Sam didn’t go to class after having drunk at the party all night. (Sam không đến lớp sau khi uống rượu suốt đêm ở bữa tiệc).
- David apologized for having been so rude to me. (David xin lỗi vì đã cư xử thô lỗ với tôi).
Một số cụm động từ + giới từ thường đi kèm Perfect Gerund:
Cụm động từ + giới từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
accused someone of | buộc tội ai về | They accused me of having broken the glass. |
admire someone for | ngưỡng mộ ai về | I admire my boss for having been very successful. |
apologize for | xin lỗi về | Kate apologized for having been late for the class. |
Phân biệt Perfect Gerund và Perfect Participle
Phân biệt perfect gerund với perfect participle (phân từ hoàn thành)
Cả hai đều diễn tả hành động xảy ra trước hành động khác, nhưng chức năng khác nhau. Perfect Gerund là danh từ, còn Perfect Participle là thành phần của mệnh đề phân từ.
Đặc điểm | Perfect Gerund | Perfect Participle |
---|---|---|
Hình thức | having + past participle (V3/-ed) | having + past participle (V3/-ed) |
Ý nghĩa | Nhấn mạnh hành động xảy ra trước hành động khác | Nhấn mạnh hành động xảy ra trước hành động khác |
Chức năng | Danh từ (chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ) | Thành phần của mệnh đề phân từ (chỉ thời gian, nguyên nhân) |
Ví dụ:
- Perfect Gerund: She admitted to having forgotten the meeting time, which caused a delay. (Cô ấy thừa nhận đã quên giờ họp, điều này gây ra sự chậm trễ).
- Perfect Participle: Having forgotten the meeting time, she caused a delay. (Vì quên giờ họp, cô ấy đã gây ra sự chậm trễ).
Perfect Gerund thay thế cho Gerund hiện tại khi muốn nói về hành động trong quá khứ.
Ví dụ:
I thank you for having supported me all along. (Tôi cảm ơn bạn vì đã ủng hộ tôi suốt thời gian qua).
Perfect Participle rút gọn mệnh đề khi hai mệnh đề chung chủ ngữ. Mệnh đề có hành động xảy ra trước sẽ dùng Perfect Participle.
Ví dụ:
After we had finished our tasks, we started going home. → Having finished our tasks, we started going home. (Sau khi hoàn thành công việc, chúng tôi bắt đầu về nhà).