Thông tư 02/2010/TT-BGDĐT đồ dùng, đồ chơi Giáo dục mầm non
Thuộc tính văn bản
Cơ quan ban hành: | Bộ Giáo dục và Đào tạo | Người ký: | Nguyễn Thị Nghĩa |
Số hiệu: | 02/2010/TT-BGDĐT | Lĩnh vực: | Giáo dục |
Ngày ban hành: | 11/02/2010 | Ngày hiệu lực: | 28/03/2010 |
Loại văn bản: | Thông tư | Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Tình trạng hiệu lực: | Còn hiệu lực |
Thông tư 02/2010/TT-BGDĐT – Danh mục đồ dùng – đồ chơi – thiết bị dạy học tối thiểu dùng cho giáo dục mầm non
Bộ Giáo dục và Đào tạo đã ban hành Thông tư 02/2010/TT-BGDĐT ban hành danh mục đồ dùng – đồ chơi – thiết bị dạy học tối thiểu dùng cho giáo dục mầm non. Theo đó danh mục đồ chơi dành cho 6 nhóm lớp: Nhóm trẻ 3 – 12 tháng tuổi, nhóm trẻ 12 – 24 tháng tuổi….
- Thông tư 29/2017/TT-BGDĐT Quy chế xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp giáo viên mầm non
- Nghị định 06/2018/NĐ-CP Chính sách hỗ trợ ăn trưa đối với trẻ em mẫu giáo và chính sách đối với giáo viên mầm non
- Thông tư 07/2016/TT-BGDĐT Điều kiện công nhận đạt chuẩn phổ cập giáo dục, xóa mù chữ
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ——————— Số: 02/2010/TT-BGDĐT | CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM —————————- Hà Nội, ngày 11 tháng 2 năm 2010 |
THÔNG TƯ
Ban hành Danh mục Đồ dùng – Đồ chơi – Thiết bị dạy học tối thiểu dùng cho Giáo dục mầm non
——————————–
BỘ TRƯỞNG BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
Căn cứ Nghị định số 178/2007/NĐ-CP ngày 03 tháng 12 năm 2007 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ, cơ quan ngang Bộ;
Căn cứ Nghị định số 32/2008/NĐ-CP ngày 19 tháng 3 năm 2008 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Giáo dục và Đào tạo;
Căn cứ Nghị định số 75/2006/NĐ-CP ngày 02/8/2006 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật giáo dục;
Căn cứ Thông tư số 17/2009/TT-BGDĐT ngày 25 tháng 7 năm 2009 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo Ban hành Chương trình Giáo dục mầm non;
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Cơ sở vật chất và Thiết bị trường học, đồ chơi trẻ em; Vụ trưởng Vụ Giáo dục Mầm non; Vụ trưởng Vụ Khoa học Công nghệ và Môi trường,
Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo quyết định:
Điều 1. Ban hành kèm theo Thông tư này Danh mục Đồ dùng – Đồ chơi – Thiết bị dạy học tối thiểu dùng cho giáo dục mầm non; Bao gồm 6 nhóm lớp sau:
– Nhóm trẻ 3 – 12 tháng tuổi.
– Nhóm trẻ 12 – 24 tháng tuổi.
– Nhóm trẻ 24 – 36 tháng tuổi.
– Lớp mẫu giáo 3 – 4 tuổi.
– Lớp mẫu giáo 4 – 5 tuổi.
– Lớp mẫu giáo 5 – 6 tuổi.
Điều 2. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 28 tháng 3 năm 2010. Thông tư này thay thế Quyết định số 2227/QĐ-BGD&ĐT ngày 08/5/2006 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo về việc ban hành Danh mục Đồ chơi – Thiết bị tối thiểu phục vụ thí điểm chương trình đổi mới Giáo dục mầm non. Các quy định trước đây, trái với quy định tại Thông tư này đều bị bãi bỏ.
Điều 3. Căn cứ vào Danh mục Đồ dùng – Đồ chơi – Thiết bị dạy học tối thiểu dùng cho giáo dục mầm non ban hành kèm theo Thông tư này, các sở giáo dục và đào tạo có trách nhiệm chỉ đạo việc mua sắm, tự làm, sưu tầm, sử dụng và bảo quản thiết bị phục vụ dạy học tại các cơ sở giáo dục mầm non.
Điều 4. Chánh Văn phòng; Cục trưởng Cục Cơ sở vật chất và Thiết bị trường học, đồ chơi trẻ em; Vụ trưởng Vụ Kế hoạch – Tài chính; Vụ trưởng Vụ Giáo dục Mầm non; Vụ trưởng Vụ Khoa học, Công nghệ và Môi trường; Thủ trưởng các đơn vị có liên quan thuộc Bộ Giáo dục và Đào tạo và Giám đốc các sở giáo dục và đào tạo chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này./.
Nơi nhận: | KT. BỘ TRƯỞNG THỨ TRƯỞNG |
– VP Chủ tịch nước; (để b/c) – VP Chính phủ; (để b/c) – Ban TGTW; (để b/c) – Các Bộ, CQ ngang Bộ, CQ thuộc Chính phủ, HĐND,UBND các tỉnh, TP trực thuộc TW (để phối hợp); – Bộ trưởng; – Các Thứ trưởng; – Công báo; – Cục kiểm tra VBQPPL (Bộ Tư pháp); – Như điều 4; – Website của Chính phủ; – Website của Bộ GD&ĐT; – Lưu: VT, Cục CSVCTBTH, Vụ PC. | Nguyễn Thị Nghĩa |
Danh mục Đồ dùng – Đồ chơi – Thiết bị dạy học tối thiểu dùng cho giáo dục mầm non nhóm trẻ 3-12 tháng tuổi (15 trẻ)
(Kèm theo Thông tư số 02/2010/TT-BGDĐT ngày 11/2/2010 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo)
TT | MÃ SỐ | TÊN THIẾT BỊ-ĐỒ CHƠI | ĐVT | SL | ĐỐI TƯỢNG SỬ DỤNG | GHI CHÚ |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
I | ĐỒ DÙNG | |||||
1 | MN011001 | Giá phơi khăn mặt | Cái | 1 | Trẻ | |
2 | MN011002 | Tủ (giá) ca, cốc | Cái | 1 | Trẻ | |
3 | MN011003 | Tủ đựng đồ dùng cá nhân của trẻ | Cái | 2 | Trẻ | |
4 | MN011004 | Tủ đựng chăn, chiếu, màn | Cái | 2 | Trẻ | |
5 | MN011005 | Giường chơi | Cái | 2 | Trẻ | |
6 | MN011006 | Phản | Cái | 4 | Trẻ | |
7 | MN011007 | Bình ủ nước | Cái | 1 | Trẻ | |
8 | MN011008 | Bàn cho trẻ | Cái | 2 | Trẻ | |
9 | MN011009 | Ghế cho trẻ | Cái | 10 | Trẻ | |
10 | MN011010 | Ghế giáo viên | Cái | 3 | Giáo viên | |
11 | MN011011 | Bàn quấn tã | Cái | 1 | Trẻ | |
12 | MN011012 | Thùng đựng nước có vòi | Cái | 1 | Trẻ | |
13 | MN011013 | Thùng đựng rác | Cái | 1 | Dùng chung | |
14 | MN011014 | Xô | Cái | 2 | Trẻ | |
15 | MN011015 | Giá để giày dép | Cái | 1 | Trẻ | |
16 | MN011016 | Cốc uống nước | Cái | 15 | Trẻ | |
17 | MN011017 | Bô có ghế tựa và nắp đậy | Cái | 5 | Trẻ | |
18 | MN011018 | Chậu | Cái | 2 | Trẻ | |
19 | MN011019 | Ti vi màu | Cái | 1 | Dùng chung | |
20 | MN011020 | Đầu đĩa DVD | Cái | 1 | Dùng chung | |
21 | MN011021 | Giá để đồ chơi và học liệu | Cái | 2 | Trẻ | |
II | THIẾT BỊ DẠY HỌC, ĐỒ CHƠI VÀ HỌC LIỆU | |||||
22 | MN012022 | Bóng nhỏ | Quả | 6 | Trẻ | |
23 | MN012023 | Bóng to | Quả | 6 | Trẻ | |
24 | MN012024 | Xe ngồi đẩy | Cái | 1 | Trẻ | |
25 | MN012025 | Xe đẩy tập đi | Cái | 1 | Trẻ | |
26 | MN012026 | Gà mổ thóc | Con | 6 | Trẻ | |
27 | MN012027 | Hề tháp | Con | 6 | Trẻ | |
28 | MN012028 | Bộ xếp vòng tháp | Bộ | 6 | Trẻ | |
29 | MN012029 | Bộ khối hình | Bộ | 5 | Dùng chung | |
30 | MN012030 | Xe chuyển động vui | Cái | 3 | Trẻ | |
31 | MN012031 | Lục lặc | Cái | 3 | Trẻ | |
32 | MN012032 | Bộ tranh nhận biết tập nói | Bộ | 2 | Dùng chung | |
33 | MN012033 | Búp bê bé trai | Con | 3 | Trẻ | |
34 | MN012034 | Búp bê bé gái | Con | 3 | Trẻ | |
35 | MN012035 | Xe cũi thả hình | Cái | 2 | Trẻ | |
36 | MN012036 | Chút chít các loại | Con | 6 | Trẻ | |
37 | MN012037 | Thú nhồi | Con | 6 | Trẻ | |
38 | MN012038 | Xúc xắc các loại | Cái | 6 | Trẻ | |
39 | MN012039 | Xắc xô to | Cái | 1 | Giáo viên | |
40 | MN012040 | Trống con | Cái | 3 | Trẻ | |
41 | MN012041 | Chuỗi dây xúc xắc | Chuỗi | 4 | Trẻ | |
42 | MN012042 | Bộ tranh nhận biết – Tập nói | Bộ | 1 | Giáo viên | |
III | SÁCH – TÀI LIỆU – BĂNG ĐĨA | |||||
43 | MN013043 | Thơ ở Nhà trẻ | Quyển | 2 | Giáo viên | |
44 | MN013044 | Truyện kể ở Nhà trẻ | Quyển | 2 | Giáo viên | |
45 | MN013045 | Chương trình giáo dục mầm non | Quyển | 1 | Giáo viên | |
46 | MN013046 | Hướng dẫn tổ chức thực hiện Chương trình giáo dục mầm non (3-36 tháng tuổi) | Quyển | 1 | Giáo viên | |
47 | MN013047 | Đồ chơi và trò chơi cho trẻ dưới 6 tuổi | Quyển | 1 | Giáo viên | |
48 | MN013048 | Tuyển tập thơ ca, truyện kể, trò chơi, câu đố | Quyển | 1 | Giáo viên | |
49 | MN013049 | Băng/đĩa các bài hát, nhạc không lời, dân ca, hát ru, thơ | Bộ | 1 | Giáo viên | |
50 | MN013050 | Băng/đĩa âm thanh tiếng kêu của các con vật | Bộ | 1 | Giáo viên |
Danh mục Đồ dùng – Đồ chơi – Thiết bị dạy học tối thiểu dùng cho giáo dục mầm non nhóm trẻ 12 – 24 tháng tuổi (20 trẻ)
(Kèm theo Thông tư số 02/2010/TT-BGDĐT ngày 11/2/2010 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo)
TT | MÃ SỐ | TÊN THIẾT BỊ | ĐVT | SL | ĐỐI TƯỢNG SỬ DỤNG | GHI CHÚ |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
I | ĐỒ DÙNG | |||||
1 | MN121001 | Giá phơi khăn mặt | Cái | 1 | Trẻ | |
2 | MN121002 | Tủ (giá) ca, cốc | Cái | 1 | Trẻ | |
3 | MN121003 | Tủ đựng đồ dùng cá nhân của trẻ | Cái | 2 | Trẻ | |
4 | MN121004 | Tủ đựng chăn, chiếu, màn | Cái | 2 | Trẻ | |
5 | MN121005 | Phản | Cái | 10 | Trẻ | |
6 | MN121006 | Bình ủ nước | Cái | 1 | Trẻ | |
7 | MN121007 | Giá để giày dép | Cái | 1 | Trẻ | |
8 | MN121008 | Cốc uống nước | Cái | 20 | Trẻ | |
9 | MN121009 | Bô có ghế tựa và nắp đậy | Cái | 5 | Trẻ | |
10 | MN121010 | Xô | Cái | 2 | Trẻ | |
11 | MN121011 | Chậu | Cái | 2 | Trẻ | |
12 | MN121012 | Bàn cho trẻ | Cái | 5 | Trẻ | |
13 | MN121013 | Ghế cho trẻ | Cái | 20 | Trẻ | |
14 | MN121014 | Ghế giáo viên | Cái | 3 | Giáo viên | |
15 | MN121015 | Thùng đựng nước có vòi | Cái | 1 | Trẻ | |
16 | MN121016 | Thùng đựng rác | Cái | 1 | Dùng chung | |
17 | MN121017 | Ti vi màu | Cái | 1 | Dùng chung | |
18 | MN121018 | Đầu đĩa DVD | Cái | 1 | Dùng chung | |
19 | MN121019 | Giá để đồ chơi và học liệu | Cái | 2 | Trẻ | |
II | THIẾT BỊ DẠY HỌC, ĐỒ CHƠI VÀ HỌC LIỆU | |||||
20 | MN122020 | Bóng nhỏ | Quả | 20 | Trẻ | |
21 | MN122021 | Bóng to | Quả | 6 | Giáo viên | |
22 | MN122022 | Gậy thể dục nhỏ | Cái | 20 | Trẻ | |
23 | MN122023 | Vòng thể dục nhỏ | Cái | 20 | Trẻ | |
24 | MN122024 | Vòng thể dục to | Cái | 3 | Giáo viên | |
25 | MN122025 | Búa cọc | Bộ | 2 | Trẻ | |
26 | MN122026 | Bập bênh | Cái | 2 | Trẻ | |
27 | MN122027 | Thú nhún | Con | 2 | Trẻ | |
28 | MN122028 | Thú kéo dây | Con | 2 | Trẻ | |
29 | MN122029 | Cổng chui | Cái | 4 | Trẻ | |
30 | MN122030 | Xe ngồi có bánh | Cái | 1 | Trẻ | |
31 | MN122031 | Lồng hộp vuông | Bộ | 10 | Trẻ | |
32 | MN122032 | Lồng hộp tròn | Bộ | 10 | Trẻ | |
33 | MN122033 | Bộ xâu dây | Bộ | 5 | Trẻ | |
34 | MN122034 | Thả vòng | Bộ | 2 | Trẻ | |
35 | MN122035 | Các con vật đẩy | Con | 3 | Trẻ | |
36 | MN122036 | Bộ xếp hình trên xe | Bộ | 2 | Trẻ | (28 chi tiết) |
37 | MN122037 | Bộ nhận biết những con vật nuôi | Bộ | 2 | Trẻ | |
38 | MN122038 | Giỏ trái cây | Giỏ | 2 | Trẻ | |
39 | MN122039 | Búp bê bé trai | Con | 5 | Trẻ | |
40 | MN122040 | Búp bê bé gái | Con | 5 | Trẻ | |
41 | MN122041 | Hề tháp | Bộ | 5 | Trẻ | |
42 | MN122042 | Khối hình to | Bộ | 6 | Trẻ | |
43 | MN122043 | Khối hình nhỏ | Bộ | 6 | Trẻ | |
44 | MN122044 | Xe cũi thả hình | Cái | 3 | Trẻ | |
45 | MN122045 | Đồ chơi nhồi bông | Con | 5 | Trẻ | |
46 | MN122046 | Xếp tháp | Bộ | 5 | Trẻ | |
47 | MN122047 | Bút sáp, phấn vẽ, bút chì | Hộp | 20 | Trẻ | |
48 | MN122048 | Bộ đồ chơi nấu ăn | Bộ | 2 | Trẻ | |
49 | MN122049 | Bộ tranh nhận biết, tập nói | Bộ tranh | 3 | Dùng chung | |
50 | MN122050 | Xắc xô 2 mặt nhỏ | Cái | 10 | Trẻ | |
51 | MN122051 | Xắc xô 2 mặt to | Cái | 2 | Giáo viên | |
52 | MN122052 | Phách gõ | Đôi | 10 | Trẻ | |
53 | MN122053 | Trống cơm | Cái | 2 | Dùng chung | |
54 | MN122054 | Trống con | Cái | 5 | Trẻ | |
55 | MN122055 | Đàn Xylophone | Cái | 2 | Trẻ | |
56 | MN122056 | Đất nặn | hộp | 20 | Trẻ | |
57 | MN122057 | Bảng con | cái | 20 | trẻ | |
58 | MN122058 | Bộ tranh truyện nhà trẻ | Bộ | 2 | Giáo viên | |
59 | MN122059 | Bộ tranh minh họa thơ nhà trẻ | Bộ | 2 | Giáo viên | |
60 | MN122060 | Bộ nhận biết, tập nói | Bộ | 1 | Giáo viên | |
III | SÁCH – TÀI LIỆU – BĂNG ĐĨA | |||||
61 | MN123061 | Thơ ở Nhà trẻ | Quyển | 2 | Giáo viên | |
62 | MN123062 | Truyện kể ở Nhà trẻ | Quyển | 2 | Giáo viên | |
63 | MN123063 | Chương trình giáo dục mầm non | Quyển | 1 | Giáo viên | |
64 | MN123064 | Hướng dẫn tổ chức thực hiện Chương trình giáo dục mầm non (3-36 tháng tuổi) | Quyển | 1 | Giáo viên | |
65 | MN123065 | Đồ chơi cho trẻ dưới 6 tuổi | Quyển | 1 | Giáo viên | |
66 | MN123066 | Tuyển tập thơ ca, truyện kể, trò chơi, câu đố | Quyển | 1 | Giáo viên | |
67 | MN123067 | Băng/đĩa hát, nhạc không lời, dân ca, hát ru, thơ | Bộ | 1 | Giáo viên | |
68 | MN123068 | Băng/đĩa âm thanh tiếng kêu của các con vật | Bộ | 1 | Giáo viên |
Danh mục Đồ dùng – Đồ chơi – Thiết bị dạy học tối thiểu dùng cho giáo dục mầm non nhóm trẻ 24-36 tháng (25 trẻ)
(Kèm theo Thông tư số 02/2010/TT-BGDĐT ngày 11/2/2010 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo)
TT | MÃ SỐ | TÊN THIẾT BỊ | ĐVT | SL | ĐỐI TƯỢNG SỬ DỤNG | GHI CHÚ |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
I | ĐỒ DÙNG | |||||
1 | MN231001 | Giá phơi khăn mặt | Cái | 1 | Trẻ | |
2 | MN231002 | Tủ (giá) ca cốc | Cái | 1 | Trẻ | |
3 | MN231003 | Tủ đựng đồ dùng cá nhân của trẻ | Cái | 1 | Trẻ | |
4 | MN231004 | Tủ đựng chăn, màn, chiếu. | Cái | 1 | Trẻ | |
5 | MN231005 | Phản | Cái | 13 | Trẻ | |
6 | MN231006 | Bình ủ nước | Cái | 1 | Trẻ | |
7 | MN231007 | Giá để giày dép | Cái | 1 | Trẻ | |
8 | MN231008 | Cốc uống nước | Cái | 25 | Trẻ | |
9 | MN231009 | Bô có nắp đậy | Cái | 5 | Trẻ | |
10 | MN231010 | Xô | Cái | 2 | Trẻ | |
11 | MN231011 | Chậu | Cái | 2 | Trẻ | |
12 | MN231012 | Bàn giáo viên | Cái | 1 | Giáo viên | |
13 | MN231013 | Ghế giáo viên | Cái | 2 | Giáo viên | |
14 | MN231014 | Bàn cho trẻ | Cái | 6 | Trẻ | |
15 | MN231015 | Ghế cho trẻ | Cái | 25 | Trẻ | |
16 | MN231016 | Thùng đựng nước có vòi | Cái | 1 | Trẻ | |
17 | MN231017 | Thùng đựng rác | Cái | 1 | Dùng chung | |
18 | MN231018 | Ti vi màu | Cái | 1 | Dùng chung | |
19 | MN231019 | Đầu đĩa DVD | Cái | 1 | Dùng chung | |
20 | MN231020 | Đàn Organ | Bộ | 1 | Giáo viên | |
21 | MN231021 | Giá để đồ chơi và học liệu | Cái | 4 | Trẻ | |
II | THIẾT BỊ DẠY HỌC, ĐỒ CHƠI VÀ HỌC LIỆU | |||||
22 | MN232022 | Bóng nhỏ | Quả | 15 | Trẻ | |
23 | MN232023 | Bóng to | Quả | 10 | Trẻ | |
24 | MN232024 | Gậy thể dục nhỏ | C¸i | 25 | Trẻ | |
25 | MN232025 | Gậy thể dục to | C¸i | 2 | Giáo viên | |
26 | MN232026 | Vòng thể dục nhỏ | Cái | 25 | Trẻ | |
27 | MN232027 | Vòng thể dục to | Cái | 2 | Giáo viên | |
28 | MN232028 | Bập bênh | Cái | 2 | Trẻ | |
29 | MN232029 | Cổng chui | Cái | 4 | Trẻ | |
30 | MN232030 | Cột ném bóng | c¸i | 2 | TrÎ | |
31 | MN232031 | Đồ chơi có bánh xe và dây kéo | Bộ | 5 | Trẻ | |
32 | MN232032 | Hộp thả hình | Bộ | 5 | Trẻ | |
33 | MN232033 | Lồng hộp vuông | Bộ | 5 | Trẻ | |
34 | MN232034 | Lồng hộp tròn | Bộ | 5 | Trẻ | |
35 | MN232035 | Bộ xâu hạt | Bé | 10 | Trẻ | |
36 | MN232036 | Bộ xâu dây | Bộ | 5 | Trẻ | |
37 | MN232037 | Bé bóa cäc | Bộ | 5 | TrÎ | |
38 | MN232038 | Búa 3 bi 2 tầng | Bộ | 2 | Trẻ | |
39 | MN232039 | Các con kéo dây có khớp | Con | 3 | Trẻ | |
40 | MN232040 | Bé th¸o l¾p vßng | Bộ | 5 | TrÎ | |
41 | MN232041 | Bộ xây dựng trên xe | Bộ | 2 | Trẻ | (35 chi tiết) |
42 | MN232042 | Hàng rào nhựa | Bộ | 3 | Trẻ | |
43 | MN232043 | Bộ rau, củ, quả | Bộ | 3 | Trẻ | |
44 | MN232044 | Đồ chơi các con vật nuôi trong gia đình | Bộ | 2 | TrÎ | |
45 | MN232045 | Đồ chơi các con vật sống dưới nước | Bộ | 2 | Trẻ | |
46 | MN232046 | Đồ chơi các con vật sống trong rừng | Bộ | 2 | TrÎ | |
47 | MN232047 | Đồ chơi các loại rau, củ, quả | Bộ | 2 | Trẻ | |
48 | MN232048 | Tranh ghép các con vật | Bộ | 1 | Trẻ | |
49 | MN232049 | Tranh ghép các loại quả | Bộ | 1 | TrÎ | |
50 | MN232050 | Đồ chơi nhồi bông | Bộ | 1 | Trẻ | |
51 | MN232051 | Đồ chơi với cát | Bộ | 2 | Trẻ | |
52 | MN232052 | Bảng quay 2 mặt | Bộ | 1 | Dùng chung | |
53 | MN232053 | Tranh đéng vËt nu«i trong gia ®×nh | Bé | 1 | Dùng chung | |
54 | MN232054 | Tranh về các loại rau, củ, quả, hoa | Bé | 1 | Dùng chung | |
55 | MN232055 | Tranh các phương tiện giao thông | Bé | 1 | Dùng chung | |
56 | MN232056 | Tranh cảnh báo nguy hiểm | Bé | 1 | Giáo viên | |
57 | MN232057 | Bộ tranh truyện nhà trẻ | Bộ | 2 | Giáo viên | |
58 | MN232058 | Bộ tranh minh họa thơ nhà trẻ | Bộ | 2 | Giáo viên | |
59 | MN232059 | Lô tô các loại quả | Bé | 25 | Dùng chung | |
60 | MN232060 | Lô tô các con vật | Bé | 25 | Dùng chung | |
61 | MN232061 | Lô tô các phương tiện giao thông | Bé | 25 | Dùng chung | |
62 | MN232062 | Lô tô các hoa | Bé | 25 | Dùng chung | |
63 | MN232063 | Con rối | Bộ | 1 | Gi¸o viªn | |
64 | MN232064 | Khối hình to | Bộ | 8 | Trẻ | |
65 | MN232065 | Khối hình nhỏ | Bộ | 8 | Trẻ | |
66 | MN232066 | Búp bê bé trai (cao – thấp) | Con | 4 | Trẻ | |
67 | MN232067 | Búp bê bé gái (cao- thấp) | Con | 4 | TrÎ | |
68 | MN232068 | Bộ đồ chơi nấu ăn | Bộ | 3 | Trẻ | |
69 | MN232069 | Bộ bàn ghế giường tủ | Bộ | 2 | Trẻ | |
70 | MN232070 | Bộ dụng cụ bác sĩ | Bộ | 2 | Trẻ | |
71 | MN232071 | Giường búp bê | Bộ | 2 | Trẻ | |
72 | MN232072 | Xắc xô to | C¸i | 1 | Gi¸o viªn | |
73 | MN232073 | Xắc xô nhỏ | Cái | 10 | Trẻ | |
74 | MN232074 | Phách gõ | §«i | 10 | Trẻ | |
75 | MN232075 | Trống cơm | Cái | 5 | Trẻ | |
76 | MN232076 | Xúc xắc | Cái | 6 | Trẻ | |
77 | MN232077 | Trống con | Cái | 10 | Trẻ | |
78 | MN232078 | Đất nặn | Hộp | 25 | Trẻ | |
79 | MN232079 | Bút sáp, phấn vẽ, bút chì màu | Hộp | 25 | Trẻ | |
80 | MN232080 | Bảng con | Cái | 15 | Trẻ | |
81 | MN232081 | Bộ nhận biết, tập nói, | Bộ | 1 | Gi¸o viªn | |
III | SÁCH – TÀI LIỆU – BĂNG ĐĨA | |||||
82 | MN233082 | Thơ ở Nhà trẻ | Quyển | 4 | Dùng chung | |
83 | MN233083 | Truyện kể ở Nhà trẻ | Quyển | 4 | Dùng chung | |
84 | MN233084 | Vở tập tạo hình | Quyển | 25 | Trẻ | |
85 | MN233085 | Chương trình giáo dục mầm non | Quyển | 1 | Giáo viên | |
86 | MN233086 | Hướng dẫn tổ chức thực hiện Chương trình giáo dục mầm non (3-36 tháng tuổi) | Quyển | 1 | Giáo viên | |
87 | MN233087 | Đồ chơi và trò chơi cho trẻ dưới 6 tuổi | Quyển | 1 | Giáo viên | |
88 | MN233088 | Tuyển tập thơ ca, truyện kể, trò chơi, câu đố | Quyển | 1 | Giáo viên | |
89 | MN233089 | Băng/đĩa các bài hát, nhạc không lời, dân ca, hát ru, thơ | Bộ | 1 | Giáo viên | |
90 | MN233090 | Băng/đĩa âm thanh tiếng kêu của các con vật | Bộ | 1 | Giáo viên |
Danh mục Đồ dùng – Đồ chơi – Thiết bị dạy học tối thiểu dùng cho giáo dục mầm non lớp mẫu giáo 3-4 tuổi (25 trẻ)
(Kèm theo Thông tư số 02/2010/TT-BGDĐT ngày 11/2/2010 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo)
TT | MÃ SỐ | TÊN THIẾT BỊ | ĐVT | SL | ĐỐI TƯỢNG SỬ DỤNG | GHI CHÚ |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
I | ĐỒ DÙNG | |||||
1 | MN341001 | Giá phơi khăn | Cái | 1 | Trẻ | |
2 | MN341002 | Tủ (giá) đựng ca cốc | Cái | 1 | Trẻ | |
3 | MN341003 | Tủ để đồ dùng cá nhân của trẻ | Cái | 2 | Trẻ | |
4 | MN341004 | Tủ đựng chăn, màn, chiếu. | Cái | 1 | Trẻ | |
5 | MN341005 | Phản | Cái | 13 | Trẻ | |
6 | MN341006 | Cốc uống nước | Cái | 25 | Trẻ | |
7 | MN341007 | Bình ủ nước | Cái | 1 | Trẻ | |
8 | MN341008 | Giá để giày dép | Cái | 2 | Trẻ | |
9 | MN341009 | Xô | Cái | 2 | Trẻ | |
10 | MN341010 | Chậu | Cái | 2 | Trẻ | |
11 | MN341011 | Bàn giáo viên | Cái | 1 | Giáo viên | |
12 | MN341012 | Ghế giáo viên | Cái | 2 | Giáo viên | |
13 | MN341013 | Bàn cho trẻ | Cái | 13 | Trẻ | |
14 | MN341014 | Ghế cho trẻ | Cái | 25 | Trẻ | |
15 | MN341015 | Thùng đựng nước có vòi | Cái | 1 | Trẻ | |
16 | MN341016 | Thùng đựng rác có nắp đậy | Cái | 2 | Dùng chung | |
17 | MN341017 | Đầu DVD | Cái | 1 | Dùng chung | |
18 | MN341018 | Ti vi | Cái | 1 | Dùng chung | |
19 | MN341019 | Đàn organ | Cái | 1 | Giáo viên | |
20 | MN341020 | Giá để đồ chơi và học liệu | Cái | 5 | Trẻ | |
II | THIẾT BỊ DẠY HỌC, ĐỒ CHƠI VÀ HỌC LIỆU | |||||
21 | MN342021 | Bàn chải đánh răng trẻ em | Cái | 5 | Trẻ | |
22 | MN342022 | Mô hình hàm răng | Cái | 2 | Trẻ | |
23 | MN342023 | Vòng thể dục to | Cái | 2 | Giáo viên | |
24 | MN342024 | Gậy thể dục to | Cái | 2 | Giáo viên | |
25 | MN342025 | Cột ném bóng | Cái | 2 | Trẻ | |
26 | MN342026 | Vòng thể dục nhỏ | Cái | 25 | Trẻ | |
27 | MN342027 | Gậy thể dục nhỏ | Cái | 25 | Trẻ | |
28 | MN342028 | Xắc xô | Cái | 2 | Giáo viên | |
29 | MN342029 | Trống da | Cái | 1 | Giáo viên | |
30 | MN342030 | Cổng chui | Cái | 3 | Trẻ | |
31 | MN342031 | Bóng nhỏ | Quả | 25 | Trẻ | |
32 | MN342032 | Bóng to | Quả | 5 | Trẻ | |
33 | MN342033 | Nguyên liệu để đan tết | kg | 1 | Trẻ | |
34 | MN342034 | Kéo thủ công | Cái | 25 | Trẻ | |
35 | MN342035 | Kéo văn phòng | Cái | 1 | Giáo viên | |
36 | MN342036 | Bút chì đen | Cái | 25 | Trẻ | |
37 | MN342037 | Bút sáp, phấn vẽ, bút chì màu | Hộp | 25 | Trẻ | |
38 | MN342038 | Đất nặn | Hộp | 25 | Trẻ | |
39 | MN342039 | Giấy màu | túi | 25 | Trẻ | |
40 | MN342040 | Bộ dinh dưỡng 1 | Bộ | 2 | Trẻ | |
41 | MN342041 | Bộ dinh dưỡng 2 | Bộ | 2 | Trẻ | |
42 | MN342042 | Bộ dinh dưỡng 3 | Bộ | 2 | Trẻ | |
43 | MN342043 | Bộ dinh dưỡng 4 | Bộ | 2 | Trẻ | |
44 | MN342044 | Hàng rào lắp ghép lớn | Túi | 3 | Trẻ | |
45 | MN342045 | Ghép nút lớn | Túi | 2 | Trẻ | |
46 | MN342046 | Tháp dinh dưỡng | Tờ | 1 | Trẻ | |
47 | MN342047 | Búp bê bé trai | Con | 2 | Trẻ | |
48 | MN342048 | Búp bê bé gái | Con | 2 | Trẻ | |
49 | MN342049 | Bộ đồ chơi nấu ăn | Bộ | 3 | Trẻ | |
50 | MN342050 | Bộ dụng cụ bác sỹ | Bộ | 2 | Trẻ | |
51 | MN342051 | Bộ xếp hình trên xe | Bộ | 6 | Trẻ | (25 chi tiết) |
52 | MN342052 | Bộ xếp hình các phương tiện giao thông | Bộ | 3 | Trẻ | |
53 | MN342053 | Gạch xây dựng | Thùng | 2 | Trẻ | |
54 | MN342054 | Đồ chơi dụng cụ chăm sóc cây | Bộ | 2 | Trẻ | |
55 | MN342055 | Đồ chơi dụng cụ sửa chữa đồ dùng gia đình | Bộ | 2 | Trẻ | |
56 | MN342056 | Đồ chơi các phương tiện giao thông | Bộ | 2 | Trẻ | |
57 | MN342057 | Bộ động vật biển | Bộ | 2 | Trẻ | |
58 | MN342058 | Bộ động vật sống trong rừng | Bộ | 2 | Trẻ | |
59 | MN342059 | Bộ động vật nuôi trong gia đình | Bộ | 2 | Trẻ | |
60 | MN342060 | Bộ côn trùng | Bộ | 2 | Trẻ | |
61 | MN342061 | Nam châm thẳng | Cái | 3 | Trẻ | |
62 | MN342062 | Kính lúp | Cái | 3 | Trẻ | |
63 | MN342063 | Phễu nhựa | Cái | 3 | Trẻ | |
64 | MN342064 | Bể chơi với cát và nước | Bộ | 1 | Trẻ | |
65 | MN342065 | Bộ làm quen với toán | Bộ | 15 | Trẻ | (Mẫu giáo 3-4 tuổi) |
66 | MN342066 | Con rối | Bộ | 1 | Trẻ | |
67 | MN342067 | Bộ hình học phẳng | Túi | 25 | Trẻ | |
68 | MN342068 | Bảng quay 2 mặt | Cái | 1 | Dùng chung | |
69 | MN342069 | Tranh các loại hoa, quả, củ | Bộ | 2 | Dùng chung | |
70 | MN342070 | Tranh các con vật | Bộ | 2 | Dùng chung | |
71 | MN342071 | Tranh ảnh một số nghề nghiệp | Bộ | 2 | Dùng chung | |
72 | MN342072 | Đồng hồ học đếm 2 mặt | Cái | 2 | Trẻ | |
73 | MN342073 | Hộp thả hình | Cái | 3 | Trẻ | |
74 | MN342074 | Bàn tính học đếm | Cái | 3 | Trẻ | |
75 | MN342075 | Bộ tranh truyện mẫu giáo 3-4 tuổi | Bộ | 1 | Giáo viên | |
76 | MN342076 | Bộ tranh minh họa thơ lớp 3-4 tuổi | Bộ | 1 | Giáo viên | |
77 | MN342077 | Bảng con | Cái | 25 | Trẻ | |
78 | MN342078 | Tranh cảnh báo nguy hiểm | Bộ | 1 | Giáo viên | |
79 | MN342079 | Tranh, ảnh về Bác Hồ | Bộ | 1 | Dùng chung | |
80 | MN342080 | Màu nước | Hộp | 25 | Trẻ | |
81 | MN342081 | Bút lông cỡ to | Cái | 12 | Trẻ | |
82 | MN342082 | Bút lông cỡ nhỏ | Cái | 12 | Trẻ | |
83 | MN342083 | Dập ghim | Cái | 1 | Giáo viên | |
84 | MN342084 | Bìa các màu | Tờ | 50 | Giáo viên | |
85 | MN342085 | Giấy trắng A0 | Tờ | 50 | Dùng chung | |
86 | MN342086 | Kẹp sắt các cỡ | Cái | 10 | Dùng chung | |
87 | MN342087 | Dập lỗ | Cái | 1 | Giáo viên | |
88 | MN342088 | Súng bắn keo | Cái | 1 | Giáo viên | |
89 | MN342089 | Dụng cụ gõ đệm theo phách nhịp | Bộ | 3 | Trẻ | |
90 | MN342090 | Lịch của trẻ | Bộ | 1 | Trẻ | |
III | SÁCH – TÀI LIỆU – BĂNG ĐĨA | |||||
91 | MN343091 | Truyện tranh các loại | Cuốn | 25 | Trẻ | |
92 | MN343092 | Vở tập tạo hình | Cuốn | 25 | Trẻ | |
93 | MN343093 | Vở làm quen với toán | Cuốn | 25 | Trẻ | |
94 | MN343094 | Chương trình giáo dục mầm non | Cuốn | 1 | Giáo viên | |
95 | MN343095 | Hướng dẫn tổ chức thực hiện Chương trình giáo dục mầm non | Cuốn | 1 | Giáo viên | |
96 | MN343096 | Đồ chơi và trò chơi cho trẻ dưới 6 tuổi | Cuốn | 1 | Giáo viên | |
97 | MN343097 | Tuyển tập thơ ca, truyện kể, trò chơi, câu đố | Cuốn | 1 | Giáo viên | |
98 | MN343098 | Hướng dẫn bảo vệ môi trường trong trường mầm non | Cuốn | 1 | Giáo viên | |
99 | MN343099 | Giáo dục sử dụng năng lượng tiết kiệm hiệu quả | Bộ | 1 | Giáo viên | |
100 | MN343100 | Băng/đĩa các bài hát, nhạc không lời, dân ca, hát ru | Bộ | 1 | Giáo viên | |
101 | MN343101 | Băng/đĩa thơ ca, truyện kể | Bộ | 1 | Giáo viên | |
102 | MN343102 | Băng/đĩa hình “Vẽ tranh theo truyện kể” | Bộ | 1 | Giáo viên | |
103 | MN343103 | Băng/đĩa hình “Kể chuyện theo tranh” | Bộ | 1 | Giáo viên | |
104 | MN343104 | Băng/đĩa hình về Bác Hồ | Bộ | 1 | Giáo viên |
Danh mục Đồ dùng – Đồ chơi – Thiết bị dạy học tối thiểu dùng cho giáo dục mầm non lớp mẫu giáo 4-5 tuổi (30 Trẻ)
(Kèm theo Thông tư số 02/2010/TT-BGDĐT ngày 11/2/2010 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo)
TT | MÃ SỐ | TÊN THIẾT BỊ | ĐVT | SL | ĐỐI TƯỢNG SỬ DỤNG | GHI CHÚ |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
I | ĐỒ DÙNG | |||||
1 | MN451001 | Giá phơi khăn | Cái | 1 | Trẻ | |
2 | MN451002 | Cốc uống nước | Cái | 30 | Trẻ | |
3 | MN451003 | Tủ (giá) đựng ca cốc | Cái | 1 | Trẻ | |
4 | MN451004 | Bình ủ nước | Cái | 1 | Trẻ | |
5 | MN451005 | Tủ để đồ dùng cá nhân của trẻ | Cái | 2 | Trẻ | |
6 | MN451006 | Tủ đựng chăn, màn, chiếu. | Cái | 1 | Trẻ | |
7 | MN451007 | Phản | Cái | 15 | Trẻ | |
8 | MN451008 | Giá để giày dép | Cái | 1 | Trẻ | |
9 | MN451009 | Xô | Cái | 2 | Trẻ | |
10 | MN451010 | Chậu | Cái | 2 | Trẻ | |
11 | MN451011 | Bàn giáo viên | Cái | 1 | Giáo viên | |
12 | MN451012 | Ghế giáo viên | Cái | 2 | Giáo viên | |
13 | MN451013 | Bàn cho trẻ | Cái | 15 | Trẻ | |
14 | MN451014 | Ghế cho trẻ | Cái | 30 | Trẻ | |
15 | MN451015 | Thùng đựng nước có vòi | Cái | 1 | Trẻ | |
16 | MN451016 | Thùng đựng rác có nắp đậy | Cái | 2 | Dùng chung | |
17 | MN451017 | Đầu đĩa DVD | cái | 1 | Dùng chung | |
18 | MN451018 | Ti vi | cái | 1 | Dùng chung | |
19 | MN451019 | Đàn organ | cái | 1 | Giáo viên | |
20 | MN451020 | Giá để đồ chơi và học liệu | Cái | 5 | Trẻ | |
II | THIẾT BỊ DẠY HỌC, ĐỒ CHƠI VÀ HỌC LIỆU | |||||
21 | MN452021 | Bàn chải đánh răng trẻ em | Cái | 6 | Trẻ | |
22 | MN452022 | Mô hình hàm răng | Cái | 3 | Trẻ | |
23 | MN452023 | Vòng thể dục nhỏ | Cái | 30 | Trẻ | |
24 | MN452024 | Gậy thể dục nhỏ | Cái | 30 | Trẻ | |
25 | MN452025 | Cổng chui | Cái | 5 | Trẻ | |
26 | MN452026 | Cột ném bóng | Cái | 2 | Trẻ | |
27 | MN452027 | Vòng thể dục cho giáo viên | Cái | 1 | Giáo viên | |
28 | MN452028 | Gậy thể dục cho giáo viên | Cái | 1 | Giáo viên | |
29 | MN452029 | Bộ chun học toán | Cái | 6 | Trẻ | |
30 | MN452030 | Ghế băng thể dục | Cái | 2 | Trẻ | |
31 | MN452031 | Bục bật sâu | Cái | 2 | Trẻ | |
32 | MN452032 | Nguyên liệu để đan tết | Kg | 1 | trẻ | |
33 | MN452033 | Các khối hình học | Bộ | 10 | Trẻ | |
34 | MN452034 | Bộ xâu dây tạo hình | Hộp | 10 | Trẻ | |
35 | MN452035 | Kéo thủ công | Cái | 30 | Trẻ | |
36 | MN452036 | Kéo văn phòng | Cái | 1 | Giáo viên | |
37 | MN452037 | Bút chì đen | Cái | 30 | Trẻ | |
38 | MN452038 | Bút sáp, phấn vẽ, bút chì màu | Hộp | 30 | Trẻ | |
39 | MN452039 | Giấy màu | Túi | 30 | Trẻ | |
40 | MN452040 | Bộ dinh dưỡng 1 | Bộ | 1 | Trẻ | |
41 | MN452041 | Bộ dinh dưỡng 2 | Bộ | 1 | Trẻ | |
42 | MN452042 | Bộ dinh dưỡng 3 | Bộ | 1 | Trẻ | |
43 | MN452043 | Bộ dinh dưỡng 4 | Bộ | 1 | Trẻ | |
44 | MN452044 | Tháp dinh dưỡng | Cái | 1 | Giáo viên | |
45 | MN452045 | Lô tô dinh dưỡng | Bộ | 6 | Trẻ | |
46 | MN452046 | Bộ luồn hạt | Bộ | 5 | Trẻ | |
47 | MN452047 | Bộ lắp ghép | Bộ | 2 | Trẻ | (Khối chữ X) |
48 | MN452048 | Búp bê bé trai | Con | 3 | Trẻ | |
49 | MN452049 | Búp bê bé gái | Con | 3 | Trẻ | |
50 | MN452050 | Bộ đồ chơi gia đình | Bộ | 1 | Trẻ | |
51 | MN452051 | Bộ dụng cụ bác sỹ | Bộ | 2 | Trẻ | |
52 | MN452052 | Bộ tranh cảnh báo | Bộ | 1 | Giáo viên | |
53 | MN452053 | Bộ ghép hình hoa | Bộ | 3 | Trẻ | |
54 | MN452054 | Bộ lắp ráp nút tròn | Bộ | 3 | Trẻ | |
55 | MN452055 | Hàng rào nhựa | Bộ | 3 | Trẻ | |
56 | MN452056 | Bộ xây dựng | Bộ | 3 | Trẻ | (51 Chi tiết) |
57 | MN452057 | Đồ chơi dụng cụ chăm sóc cây | Bộ | 2 | Trẻ | |
58 | MN452058 | Đồ chơi dụng cụ sửa chữa đồ dùng gia đình | Bộ | 2 | Trẻ | |
59 | MN452059 | Đồ chơi các phương tiện giao thông | Bộ | 2 | Trẻ | |
60 | MN452060 | Bộ lắp ráp xe lửa | bộ | 1 | Trẻ | |
61 | MN452061 | Bộ động vật biển | Bộ | 2 | Trẻ | |
62 | MN452062 | Bộ động vật sống trong rừng | Bộ | 2 | Trẻ | |
63 | MN452063 | Bộ động vật nuôi trong gia đình | Bộ | 2 | Trẻ | |
64 | MN452064 | Bộ côn trùng | Bộ | 2 | Trẻ | |
65 | MN452065 | Tranh về các loài hoa, rau, quả, củ | Bộ | 1 | Trẻ | |
66 | MN452066 | Nam châm thẳng | Cái | 3 | Trẻ | |
67 | MN452067 | Kính lúp | Cái | 3 | Trẻ | |
68 | MN452068 | Phễu nhựa | Cái | 3 | Trẻ | |
69 | MN452069 | Bể chơi với cát và nước | Bộ | 1 | Trẻ | |
70 | MN452070 | Cân thăng bằng | Bộ | 2 | Trẻ | |
71 | MN452071 | Bộ làm quen với toán | Bộ | 15 | Trẻ | (Mẫu giáo 4-5 tuổi) |
72 | MN452072 | Đồng hồ lắp ráp | Bộ | 3 | Trẻ | |
73 | MN452073 | Bàn tính học đếm | Bộ | 3 | Trẻ | |
74 | MN452074 | Bộ hình phẳng | Túi | 30 | Trẻ | |
75 | MN452075 | Ghép nút lớn | Túi | 3 | Trẻ | |
76 | MN452076 | Bộ đồ chơi nấu ăn gia đình | Bộ | 3 | Trẻ | |
77 | MN452077 | Bộ xếp hình các phương tiện giao thông | Bộ | 3 | Trẻ | |
78 | MN452078 | Tranh ảnh một số nghề nghiệp | Bộ | 1 | Giáo viên | |
79 | MN452079 | Một số hình ảnh lễ hội, danh lam, thắng cảnh | Bộ | 1 | Trẻ | |
80 | MN452080 | Bảng quay 2 mặt | Cái | 1 | Trẻ | |
81 | MN452081 | Bộ sa bàn giao thông | Bộ | 1 | Trẻ | |
82 | MN452082 | Lô tô động vật | Bộ | 10 | Dùng chung | |
83 | MN452083 | Lô tô thực vật | Bộ | 10 | Dùng chung | |
84 | MN452084 | Lô tô phương tiện giao thông | Bộ | 10 | Dùng chung | |
85 | MN452085 | Lô tô đồ vật | Bộ | 10 | Dùng chung | |
86 | MN452086 | Tranh số lượng | Tờ | 1 | Trẻ | |
87 | MN452087 | Đomino học toán | Bộ | 5 | Trẻ | |
88 | MN452088 | Bộ chữ số và số lượng | Bộ | 15 | Trẻ | |
89 | MN452089 | Lô tô hình và số lượng | Bộ | 15 | Trẻ | |
90 | MN452090 | Bộ tranh truyện mẫu giáo 4 – 5 tuổi | Bộ | 2 | Dùng chung | |
91 | MN452091 | Bộ tranh minh họa thơ mẫu giáo 4- 5 tuổi | Bộ | 2 | Dùng chung | |
92 | MN452092 | Bộ tranh mẫu giáo 4-5 tuổi theo chủ đề | Bộ | 2 | Dùng chung | |
93 | MN452093 | Tranh, ảnh về Bác Hồ | Bộ | 1 | Dùng chung | |
94 | MN452094 | Lịch của bé | Bộ | 1 | Trẻ | |
95 | MN452095 | Bộ chữ và số | Bộ | 6 | Trẻ | |
96 | MN452096 | Bộ trang phục Công an | Bộ | 1 | Trẻ | |
97 | MN452097 | Bộ trang phục Bộ đội | Bộ | 1 | Trẻ | |
98 | MN452098 | Bộ trang phục Bác sỹ | Bộ | 1 | Trẻ | |
99 | MN452099 | Bộ trang phục nấu ăn | Bộ | 1 | Trẻ | |
100 | MN452100 | Bộ xếp hình xây dựng Lăng Bác | Bộ | 1 | Trẻ | |
101 | MN452101 | Gạch xây dựng | Thùng | 1 | Trẻ | |
102 | MN452102 | Con rối | Bộ | 1 | Giáo viên | |
103 | MN452103 | Dụng cụ gõ đệm theo phách nhịp | Cái | 5 | Trẻ | |
104 | MN452104 | Đất nặn | Hộp | 30 | Trẻ | |
105 | MN452105 | Màu nước | Hộp | 25 | Trẻ | |
106 | MN452106 | Bút lông cỡ to | Cái | 12 | Trẻ | |
107 | MN452107 | Bút lông cỡ nhỏ | Cái | 12 | Trẻ | |
108 | MN452108 | Dập ghim | Cái | 1 | Giáo viên | |
109 | MN452109 | Bìa các màu | Tờ | 50 | Giáo viên | |
110 | MN452110 | Giấy trắng A0 | Tờ | 50 | Dùng chung | |
111 | MN452111 | Kẹp sắt các cỡ | Cái | 10 | Dùng chung | |
112 | MN452112 | Dập lỗ | Cái | 1 | Giáo viên | |
III | SÁCH – TÀI LIỆU – BĂNG ĐĨA | |||||
113 | MN453113 | Truyện tranh các loại | Cuốn | 30 | Trẻ | |
114 | MN453114 | Vở tập tạo hình | Cuốn | 30 | Trẻ | |
115 | MN453115 | Vở làm quen với toán | Cuốn | 30 | Trẻ | |
116 | MN453116 | Chương trình giáo dục mầm non | Cuốn | 1 | Giáo viên | |
117 | MN453117 | Hướng dẫn tổ chức thực hiện Chương trình giáo dục mầm non | Cuốn | 1 | Giáo viên | |
118 | MN453118 | Đồ chơi và trò chơi cho trẻ dưới 6 tuổi | Cuốn | 1 | Giáo viên | |
119 | MN453119 | Tuyển tập thơ ca, truyện kể, trò chơi, câu đố | Cuốn | 1 | Giáo viên | |
120 | MN453120 | Hướng dẫn bảo vệ môi trường trong trường mầm non | Cuốn | 1 | Giáo viên | |
121 | MN453121 | Giáo dục sử dụng năng lượng tiết kiệm hiệu quả | Bộ | 1 | Giáo viên | |
122 | MN453122 | Băng/đĩa các bài hát, nhạc không lời, dân ca, hát ru | Bộ | 1 | Giáo viên | |
123 | MN453123 | Băng/đĩa thơ ca, truyện kể | Bộ | 1 | Giáo viên | |
124 | MN453124 | Băng/đĩa hình “Vẽ tranh theo truyện kể” | Bộ | 1 | Giáo viên | |
125 | MN453125 | Băng/đĩa hình “Kể chuyện theo tranh” | Bộ | 1 | Giáo viên | |
126 | MN453126 | Băng/đĩa hình về Bác Hồ | Bộ | 1 | Giáo viên |
Danh mục Đồ dùng – Đồ chơi – Thiết bị dạy học tối thiểu dùng cho giáo dục mầm non lớp mẫu giáo 5-6 tuổi (35 Trẻ)
(Kèm theo Thông tư số 02/2010/TT-BGDĐT ngày 11/2/2010 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo)
TT | MÃ SỐ | TÊN THIẾT BỊ | ĐVT | SL | ĐỐI TƯỢNG SỬ DỤNG | GHI CHÚ |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 8 |
I | ĐỒ DÙNG | |||||
1 | MN561001 | Giá phơi khăn | Cái | 1 | Trẻ | |
2 | MN561002 | Cốc uống nước | Cái | 35 | Trẻ | |
3 | MN561003 | Tủ (giá) đựng ca cốc | Cái | 1 | Trẻ | |
4 | MN561004 | Bình ủ nước | Cái | 1 | Trẻ | |
5 | MN561005 | Tủ để đồ dùng cá nhân của trẻ | Cái | 2 | Trẻ | |
6 | MN561006 | Tủ đựng chăn, màn, chiếu. | Cái | 2 | Trẻ | |
7 | MN561007 | Phản | Cái | 18 | Trẻ | |
8 | MN561008 | Giá để giày dép | Cái | 2 | Trẻ | |
9 | MN561009 | Thùng đựng rác có nắp đậy | Cái | 2 | Dùng chung | |
10 | MN561010 | Thùng đựng nước có vòi | Cái | 1 | Trẻ | |
11 | MN561011 | Xô | Cái | 2 | Trẻ | |
12 | MN561012 | Chậu | Cái | 2 | Trẻ | |
13 | MN561013 | Bàn cho trẻ | Cái | 18 | Trẻ | |
14 | MN561014 | Ghế cho trẻ | Cái | 35 | Trẻ | |
15 | MN561015 | Bàn giáo viên | Cái | 1 | Giáo viên | |
16 | MN561016 | Ghế giáo viên | Cái | 2 | Giáo viên | |
17 | MN561017 | Giá để đồ chơi và học liệu | Cái | 5 | Trẻ | |
18 | MN561018 | Tivi | Cái | 1 | Dùng chung | |
19 | MN561019 | Đầu đĩa DVD | Cái | 1 | Dùng chung | |
20 | MN561020 | Đàn organ | Cái | 1 | Giáo viên | |
II | THIẾT BỊ DẠY HỌC, ĐỒ CHƠI VÀ HỌC LIỆU | |||||
21 | MN562021 | Bàn chải đánh răng trẻ em | Cái | 6 | Trẻ | |
22 | MN562022 | Mô hình hàm răng | Cái | 3 | Trẻ | |
23 | MN562023 | Vòng thể dục to | Cái | 2 | Trẻ | |
24 | MN562024 | Vòng thể dục nhỏ | Cái | 35 | Trẻ | |
25 | MN562025 | Gậy thể dục nhỏ | Cái | 35 | Trẻ | |
26 | MN562026 | Xắc xô | Cái | 2 | Giáo viên | |
27 | MN562027 | Cổng chui | Cái | 5 | Trẻ | |
28 | MN562028 | Gậy thể dục to | Cái | 2 | Giáo viên | |
29 | MN562029 | Cột ném bóng | Cái | 2 | Trẻ | |
30 | MN562030 | Bóng các loại | Quả | 16 | Trẻ | |
31 | MN562031 | Đồ chơi Bowling | Bộ | 5 | Trẻ | |
32 | MN562032 | Dây thừng | Cái | 3 | Trẻ | |
33 | MN562033 | Nguyên liệu để đan tết | kg | 1 | Trẻ | |
34 | MN562034 | Kéo thủ công | Cái | 35 | Trẻ | |
35 | MN562035 | Kéo văn phòng | Cái | 1 | Giáo viên | |
36 | MN562036 | Bút chì đen | Cái | 35 | Trẻ | |
37 | MN562037 | Bút sáp, phấn vẽ, bút chì màu | Hộp | 35 | Trẻ | |
38 | MN562038 | Bộ dinh dưỡng 1 | Bộ | 1 | Trẻ | |
39 | MN562039 | Bộ dinh dưỡng 2 | Bộ | 1 | Trẻ | |
40 | MN562040 | Bộ dinh dưỡng 3 | Bộ | 1 | Trẻ | |
41 | MN562041 | Bộ dinh dưỡng 4 | Bộ | 1 | Trẻ | |
42 | MN562042 | Đồ chơi dụng cụ chăm sóc cây | Bộ | 1 | Trẻ | |
43 | MN562043 | Bộ lắp ráp kỹ thuật | Bộ | 2 | Trẻ | |
44 | MN562044 | Bộ xếp hình xây dựng | Bộ | 2 | Trẻ | (51 Chi tiết) |
45 | MN562045 | Bộ luồn hạt | Bộ | 5 | Trẻ | |
46 | MN562046 | Bộ lắp ghép | Bộ | 2 | Trẻ | (Khối chữ X) |
47 | MN562047 | Đồ chơi các phương tiện giao thông | Bộ | 2 | Trẻ | |
48 | MN562048 | Bộ lắp ráp xe lửa | Bộ | Trẻ | ||
49 | MN562049 | Bộ sa bàn giao thông | Bộ | 1 | Trẻ | |
50 | MN562050 | Bộ động vật sống dưới nước | Bộ | 2 | Trẻ | |
51 | MN562051 | Bộ động vật sống trong rừng | Bộ | 2 | Trẻ | |
52 | MN562052 | Bộ động vật nuôi trong gia đình | Bộ | 2 | Trẻ | |
53 | MN562053 | Bộ côn trùng | Bộ | 2 | Trẻ | |
54 | MN562054 | Cân chia vạch | Cái | 1 | Trẻ | |
55 | MN562055 | Nam châm thẳng | Cái | 3 | Trẻ | |
56 | MN562056 | Kính lúp | Cái | 3 | Trẻ | |
57 | MN562057 | Phễu nhựa | Cái | 3 | Trẻ | |
58 | MN562058 | Bể chơi với cát và nước | Bộ | 1 | Trẻ | |
59 | MN562059 | Ghép nút lớn | Bộ | 5 | Trẻ | |
60 | MN562060 | Bộ ghép hình hoa | Bộ | 5 | Trẻ | |
61 | MN562061 | Bảng chun học toán | Bộ | 5 | Trẻ | |
62 | MN562062 | Đồng hồ học số, học hình | Cái | 2 | Trẻ | |
63 | MN562063 | Bàn tính học đếm | Cái | 2 | Trẻ | |
64 | MN562064 | Bộ làm quen với toán | Bộ | 15 | Trẻ | (Mẫu giáo 5-6 tuổi) |
65 | MN562065 | Bộ hình khối | Bộ | 5 | Trẻ | |
66 | MN562066 | Bộ nhận biết hình phẳng | Túi | 35 | Trẻ | |
67 | MN562067 | Bộ que tính | Bộ | 15 | Trẻ | |
68 | MN562068 | Lô tô động vật | Bộ | 15 | Dùng chung | |
69 | MN562069 | Lô tô thực vật | Bộ | 15 | Dùng chung | |
70 | MN562070 | Lô tô phương tiện giao thông | Bộ | 15 | Dùng chung | |
71 | MN562071 | Lô tô đồ vật | Bộ | 15 | Dùng chung | |
72 | MN562072 | Domino chữ cái và số | Hộp | 10 | Trẻ | |
73 | MN562073 | Bảng quay 2 mặt | Cái | 1 | Dùng chung | |
74 | MN562074 | Bộ chữ cái | Bộ | 15 | Trẻ | |
75 | MN562075 | Lô tô lắp ghép các khái niệm tương phản | Bộ | 5 | Trẻ | |
76 | MN562076 | Lịch của trẻ | Bộ | 1 | Trẻ | |
77 | MN562077 | Tranh ảnh về Bác Hồ | Bộ | 1 | Giáo viên | |
78 | MN562078 | Tranh cảnh báo nguy hiểm | Bộ | 1 | Giáo viên | |
79 | MN562079 | Tranh ảnh một số nghề phổ biến | Bộ | 1 | Giáo viên | |
80 | MN562080 | Bộ tranh truyện mẫu giáo 5 – 6 tuổi | Bộ | 2 | Giáo viên | |
81 | MN562081 | Bộ tranh minh họa thơ mẫu giáo 5 – 6 tuổi | Bộ | 2 | Giáo viên | |
82 | MN562082 | Bộ Tranh mẫu giáo 5-6 tuổi theo chủ đề | Bộ | 2 | Giáo viên | |
83 | MN562083 | Bộ dụng cụ lao động | Bộ | 3 | Trẻ | |
84 | MN562084 | Bộ đồ chơi nhà bếp | Bộ | 2 | Trẻ | |
85 | MN562085 | Bộ đồ chơi đồ dùng gia đình | Bộ | 2 | Trẻ | |
86 | MN562086 | Bộ đồ chơi đồ dùng ăn uống | Bộ | 2 | Trẻ | |
87 | MN562087 | Bộ trang phục nấu ăn | Bộ | 1 | Trẻ | |
88 | MN562088 | Búp bê bé trai | Con | 3 | Trẻ | |
89 | MN562089 | Búp bê bé gái | Con | 3 | Trẻ | |
90 | MN562090 | Bộ trang phục công an | Bộ | 2 | Trẻ | |
91 | MN562091 | Doanh trại bộ đội | Bộ | 2 | Trẻ | |
92 | MN562092 | Bộ trang phục bộ đội | Bộ | 2 | Trẻ | |
93 | MN562093 | Bộ trang phục công nhân | Bộ | 2 | Trẻ | |
94 | MN562094 | Bộ dụng cụ bác sỹ | Bộ | 2 | Trẻ | |
95 | MN562095 | Bộ trang phục bác sỹ | Bộ | 2 | Trẻ | |
96 | MN562096 | Gạch xây dựng | Thùng | 2 | Trẻ | |
97 | MN562097 | Bộ xếp hình xây dựng | Bộ | 2 | Trẻ | (44 Chi tiết) |
98 | MN562098 | Hàng rào lắp ghép lớn | Túi | 3 | Trẻ | |
99 | MN562099 | Dụng cụ gõ đệm theo phách nhịp | Cái | 12 | Trẻ | |
100 | MN562100 | Đất nặn | hộp | 30 | Trẻ | |
101 | MN562101 | Màu nước | Hộp | 25 | Trẻ | |
102 | MN562102 | Bút lông cỡ to | Cái | 12 | Trẻ | |
103 | MN562103 | Bút lông cỡ nhỏ | Cái | 12 | Trẻ | |
104 | MN562104 | Dập ghim | Cái | 1 | Giáo viên | |
105 | MN562105 | Bìa các màu | Tờ | 50 | Giáo viên | |
106 | MN562106 | Giấy trắng A0 | Tờ | 50 | Dùng chung | |
107 | MN562107 | Kẹp sắt các cỡ | Cái | 10 | Dùng chung | |
108 | MN562108 | Dập lỗ | Cái | 1 | Giáo viên | |
III | SÁCH-TÀI LIỆU-BĂNG ĐĨA | |||||
109 | MN563109 | Truyện tranh các loại | Cuốn | 35 | Trẻ | |
110 | MN563110 | Vở tập tạo hình | Cuốn | 35 | Trẻ | |
111 | MN563111 | Vở làm quen với toán | Cuốn | 35 | Trẻ | |
112 | MN563112 | Tập tô chữ cái | Cuốn | 35 | Trẻ | |
113 | MN563113 | Chương trình giáo dục mầm non | Cuốn | 1 | Giáo viên | |
114 | MN563114 | Hướng dẫn tổ chức thực hiện Chương trình giáo dục mầm non (mẫu giáo lớn) | Cuốn | 1 | Giáo viên | |
115 | MN563115 | Đồ chơi và trò chơi cho trẻ dưới 6 tuổi | Cuốn | 1 | Giáo viên | |
116 | MN563116 | Tuyển tập thơ ca, truyện kể, trò chơi, câu đố | Cuốn | 1 | Giáo viên | |
117 | MN563117 | Hướng dẫn bảo vệ môi trường trong trường mầm non | Cuốn | 1 | Giáo viên | |
118 | MN563118 | Giáo dục sử dụng năng lượng tiết kiệm hiệu quả | Bộ | 1 | Giáo viên | |
119 | MN563119 | Băng/đĩa các bài hát, nhạc không lời, dân ca, hát ru | Bộ | 1 | Giáo viên | |
120 | MN563120 | Băng/đĩa thơ ca, truyện kể | Bộ | 1 | Giáo viên | |
121 | MN563121 | Băng/đĩa hình “Vẽ tranh theo truyện kể” | Bộ | 1 | Giáo viên | |
122 | MN563122 | Băng/đĩa hình “Kể chuyện theo tranh” | Bộ | 1 | Giáo viên | |
123 | MN563123 | Băng/đĩa hình về Bác Hồ | Bộ | 1 | Giáo viên | |
124 | MN563124 | Băng/đĩa hình các hoạt động giáo dục theo chủ đề | Bộ | 1 | Giáo viên |
Thông tin thêm
Thông tư 02/2010/TT-BGDĐT đồ dùng, đồ chơi Giáo dục mầm non
#Thông #tư #022010TTBGDĐT #đồ #dùng #đồ #chơi #Giáo #dục #mầm
[rule_3_plain]#Thông #tư #022010TTBGDĐT #đồ #dùng #đồ #chơi #Giáo #dục #mầm
Thuộc tính văn bản
Cơ quan ban hành:
Bộ Giáo dục và Đào tạo
Người ký:
Nguyễn Thị Nghĩa
Số hiệu:
02/2010/TT-BGDĐT
Lĩnh vực:
Giáo dục
Ngày ban hành:
11/02/2010
Ngày hiệu lực:
28/03/2010
Loại văn bản:
Thông tư
Ngày hết hiệu lực:
Đang cập nhật
Tình trạng hiệu lực:
Còn hiệu lực
Thông tư 02/2010/TT-BGDĐT – Danh mục đồ dùng – đồ chơi – thiết bị dạy học tối thiểu dùng cho giáo dục mầm non
Bộ Giáo dục và Đào tạo đã ban hành Thông tư 02/2010/TT-BGDĐT ban hành danh mục đồ dùng – đồ chơi – thiết bị dạy học tối thiểu dùng cho giáo dục mầm non. Theo đó danh mục đồ chơi dành cho 6 nhóm lớp: Nhóm trẻ 3 – 12 tháng tuổi, nhóm trẻ 12 – 24 tháng tuổi….
Thông tư 29/2017/TT-BGDĐT Quy chế xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp giáo viên mầm non
Nghị định 06/2018/NĐ-CP Chính sách hỗ trợ ăn trưa đối với trẻ em mẫu giáo và chính sách đối với giáo viên mầm non
Thông tư 07/2016/TT-BGDĐT Điều kiện công nhận đạt chuẩn phổ cập giáo dục, xóa mù chữ
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
———————
Số: 02/2010/TT-BGDĐT
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập – Tự do – Hạnh phúc
—————————-
Hà Nội, ngày 11 tháng 2 năm 2010
THÔNG TƯBan hành Danh mục Đồ dùng – Đồ chơi – Thiết bị dạy học tối thiểu dùng cho Giáo dục mầm non
——————————–
BỘ TRƯỞNG BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
Căn cứ Nghị định số 178/2007/NĐ-CP ngày 03 tháng 12 năm 2007 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ, cơ quan ngang Bộ;
Căn cứ Nghị định số 32/2008/NĐ-CP ngày 19 tháng 3 năm 2008 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Giáo dục và Đào tạo;
Căn cứ Nghị định số 75/2006/NĐ-CP ngày 02/8/2006 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật giáo dục;
Căn cứ Thông tư số 17/2009/TT-BGDĐT ngày 25 tháng 7 năm 2009 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo Ban hành Chương trình Giáo dục mầm non;Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Cơ sở vật chất và Thiết bị trường học, đồ chơi trẻ em; Vụ trưởng Vụ Giáo dục Mầm non; Vụ trưởng Vụ Khoa học Công nghệ và Môi trường,
Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo quyết định:
Điều 1. Ban hành kèm theo Thông tư này Danh mục Đồ dùng – Đồ chơi – Thiết bị dạy học tối thiểu dùng cho giáo dục mầm non; Bao gồm 6 nhóm lớp sau:
– Nhóm trẻ 3 – 12 tháng tuổi.
– Nhóm trẻ 12 – 24 tháng tuổi.
– Nhóm trẻ 24 – 36 tháng tuổi.
– Lớp mẫu giáo 3 – 4 tuổi.
– Lớp mẫu giáo 4 – 5 tuổi.
– Lớp mẫu giáo 5 – 6 tuổi.
Điều 2. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 28 tháng 3 năm 2010. Thông tư này thay thế Quyết định số 2227/QĐ-BGD&ĐT ngày 08/5/2006 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo về việc ban hành Danh mục Đồ chơi – Thiết bị tối thiểu phục vụ thí điểm chương trình đổi mới Giáo dục mầm non. Các quy định trước đây, trái với quy định tại Thông tư này đều bị bãi bỏ.
Điều 3. Căn cứ vào Danh mục Đồ dùng – Đồ chơi – Thiết bị dạy học tối thiểu dùng cho giáo dục mầm non ban hành kèm theo Thông tư này, các sở giáo dục và đào tạo có trách nhiệm chỉ đạo việc mua sắm, tự làm, sưu tầm, sử dụng và bảo quản thiết bị phục vụ dạy học tại các cơ sở giáo dục mầm non.
Điều 4. Chánh Văn phòng; Cục trưởng Cục Cơ sở vật chất và Thiết bị trường học, đồ chơi trẻ em; Vụ trưởng Vụ Kế hoạch – Tài chính; Vụ trưởng Vụ Giáo dục Mầm non; Vụ trưởng Vụ Khoa học, Công nghệ và Môi trường; Thủ trưởng các đơn vị có liên quan thuộc Bộ Giáo dục và Đào tạo và Giám đốc các sở giáo dục và đào tạo chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này./.
Nơi nhận:
KT. BỘ TRƯỞNGTHỨ TRƯỞNG
– VP Chủ tịch nước; (để b/c)– VP Chính phủ; (để b/c)– Ban TGTW; (để b/c)– Các Bộ, CQ ngang Bộ, CQ thuộc Chính phủ, HĐND,UBND các tỉnh, TP trực thuộc TW (để phối hợp);– Bộ trưởng;– Các Thứ trưởng;– Công báo;– Cục kiểm tra VBQPPL (Bộ Tư pháp);– Như điều 4;– Website của Chính phủ;– Website của Bộ GD&ĐT;– Lưu: VT, Cục CSVCTBTH, Vụ PC.
Nguyễn Thị Nghĩa
Danh mục Đồ dùng – Đồ chơi – Thiết bị dạy học tối thiểu dùng cho giáo dục mầm non nhóm trẻ 3-12 tháng tuổi (15 trẻ)
(Kèm theo Thông tư số 02/2010/TT-BGDĐT ngày 11/2/2010 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo)
TT
MÃ SỐ
TÊN THIẾT BỊ-ĐỒ CHƠI
ĐVT
SL
ĐỐI TƯỢNG SỬ DỤNG
GHI CHÚ
1
2
3
4
5
6
7
I
ĐỒ DÙNG
1
MN011001
Giá phơi khăn mặt
Cái
1
Trẻ
2
MN011002
Tủ (giá) ca, cốc
Cái
1
Trẻ
3
MN011003
Tủ đựng đồ dùng cá nhân của trẻ
Cái
2
Trẻ
4
MN011004
Tủ đựng chăn, chiếu, màn
Cái
2
Trẻ
5
MN011005
Giường chơi
Cái
2
Trẻ
6
MN011006
Phản
Cái
4
Trẻ
7
MN011007
Bình ủ nước
Cái
1
Trẻ
8
MN011008
Bàn cho trẻ
Cái
2
Trẻ
9
MN011009
Ghế cho trẻ
Cái
10
Trẻ
10
MN011010
Ghế giáo viên
Cái
3
Giáo viên
11
MN011011
Bàn quấn tã
Cái
1
Trẻ
12
MN011012
Thùng đựng nước có vòi
Cái
1
Trẻ
13
MN011013
Thùng đựng rác
Cái
1
Dùng chung
14
MN011014
Xô
Cái
2
Trẻ
15
MN011015
Giá để giày dép
Cái
1
Trẻ
16
MN011016
Cốc uống nước
Cái
15
Trẻ
17
MN011017
Bô có ghế tựa và nắp đậy
Cái
5
Trẻ
18
MN011018
Chậu
Cái
2
Trẻ
19
MN011019
Ti vi màu
Cái
1
Dùng chung
20
MN011020
Đầu đĩa DVD
Cái
1
Dùng chung
21
MN011021
Giá để đồ chơi và học liệu
Cái
2
Trẻ
II
THIẾT BỊ DẠY HỌC, ĐỒ CHƠI VÀ HỌC LIỆU
22
MN012022
Bóng nhỏ
Quả
6
Trẻ
23
MN012023
Bóng to
Quả
6
Trẻ
24
MN012024
Xe ngồi đẩy
Cái
1
Trẻ
25
MN012025
Xe đẩy tập đi
Cái
1
Trẻ
26
MN012026
Gà mổ thóc
Con
6
Trẻ
27
MN012027
Hề tháp
Con
6
Trẻ
28
MN012028
Bộ xếp vòng tháp
Bộ
6
Trẻ
29
MN012029
Bộ khối hình
Bộ
5
Dùng chung
30
MN012030
Xe chuyển động vui
Cái
3
Trẻ
31
MN012031
Lục lặc
Cái
3
Trẻ
32
MN012032
Bộ tranh nhận biết tập nói
Bộ
2
Dùng chung
33
MN012033
Búp bê bé trai
Con
3
Trẻ
34
MN012034
Búp bê bé gái
Con
3
Trẻ
35
MN012035
Xe cũi thả hình
Cái
2
Trẻ
36
MN012036
Chút chít các loại
Con
6
Trẻ
37
MN012037
Thú nhồi
Con
6
Trẻ
38
MN012038
Xúc xắc các loại
Cái
6
Trẻ
39
MN012039
Xắc xô to
Cái
1
Giáo viên
40
MN012040
Trống con
Cái
3
Trẻ
41
MN012041
Chuỗi dây xúc xắc
Chuỗi
4
Trẻ
42
MN012042
Bộ tranh nhận biết – Tập nói
Bộ
1
Giáo viên
III
SÁCH – TÀI LIỆU – BĂNG ĐĨA
43
MN013043
Thơ ở Nhà trẻ
Quyển
2
Giáo viên
44
MN013044
Truyện kể ở Nhà trẻ
Quyển
2
Giáo viên
45
MN013045
Chương trình giáo dục mầm non
Quyển
1
Giáo viên
46
MN013046
Hướng dẫn tổ chức thực hiện Chương trình giáo dục mầm non (3-36 tháng tuổi)
Quyển
1
Giáo viên
47
MN013047
Đồ chơi và trò chơi cho trẻ dưới 6 tuổi
Quyển
1
Giáo viên
48
MN013048
Tuyển tập thơ ca, truyện kể, trò chơi, câu đố
Quyển
1
Giáo viên
49
MN013049
Băng/đĩa các bài hát, nhạc không lời, dân ca, hát ru, thơ
Bộ
1
Giáo viên
50
MN013050
Băng/đĩa âm thanh tiếng kêu của các con vật
Bộ
1
Giáo viên
Danh mục Đồ dùng – Đồ chơi – Thiết bị dạy học tối thiểu dùng cho giáo dục mầm non nhóm trẻ 12 – 24 tháng tuổi (20 trẻ)
(Kèm theo Thông tư số 02/2010/TT-BGDĐT ngày 11/2/2010 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo)
TT
MÃ SỐ
TÊN THIẾT BỊ
ĐVT
SL
ĐỐI TƯỢNG SỬ DỤNG
GHI CHÚ
1
2
3
4
5
6
7
I
ĐỒ DÙNG
1
MN121001
Giá phơi khăn mặt
Cái
1
Trẻ
2
MN121002
Tủ (giá) ca, cốc
Cái
1
Trẻ
3
MN121003
Tủ đựng đồ dùng cá nhân của trẻ
Cái
2
Trẻ
4
MN121004
Tủ đựng chăn, chiếu, màn
Cái
2
Trẻ
5
MN121005
Phản
Cái
10
Trẻ
6
MN121006
Bình ủ nước
Cái
1
Trẻ
7
MN121007
Giá để giày dép
Cái
1
Trẻ
8
MN121008
Cốc uống nước
Cái
20
Trẻ
9
MN121009
Bô có ghế tựa và nắp đậy
Cái
5
Trẻ
10
MN121010
Xô
Cái
2
Trẻ
11
MN121011
Chậu
Cái
2
Trẻ
12
MN121012
Bàn cho trẻ
Cái
5
Trẻ
13
MN121013
Ghế cho trẻ
Cái
20
Trẻ
14
MN121014
Ghế giáo viên
Cái
3
Giáo viên
15
MN121015
Thùng đựng nước có vòi
Cái
1
Trẻ
16
MN121016
Thùng đựng rác
Cái
1
Dùng chung
17
MN121017
Ti vi màu
Cái
1
Dùng chung
18
MN121018
Đầu đĩa DVD
Cái
1
Dùng chung
19
MN121019
Giá để đồ chơi và học liệu
Cái
2
Trẻ
II
THIẾT BỊ DẠY HỌC, ĐỒ CHƠI VÀ HỌC LIỆU
20
MN122020
Bóng nhỏ
Quả
20
Trẻ
21
MN122021
Bóng to
Quả
6
Giáo viên
22
MN122022
Gậy thể dục nhỏ
Cái
20
Trẻ
23
MN122023
Vòng thể dục nhỏ
Cái
20
Trẻ
24
MN122024
Vòng thể dục to
Cái
3
Giáo viên
25
MN122025
Búa cọc
Bộ
2
Trẻ
26
MN122026
Bập bênh
Cái
2
Trẻ
27
MN122027
Thú nhún
Con
2
Trẻ
28
MN122028
Thú kéo dây
Con
2
Trẻ
29
MN122029
Cổng chui
Cái
4
Trẻ
30
MN122030
Xe ngồi có bánh
Cái
1
Trẻ
31
MN122031
Lồng hộp vuông
Bộ
10
Trẻ
32
MN122032
Lồng hộp tròn
Bộ
10
Trẻ
33
MN122033
Bộ xâu dây
Bộ
5
Trẻ
34
MN122034
Thả vòng
Bộ
2
Trẻ
35
MN122035
Các con vật đẩy
Con
3
Trẻ
36
MN122036
Bộ xếp hình trên xe
Bộ
2
Trẻ
(28 chi tiết)
37
MN122037
Bộ nhận biết những con vật nuôi
Bộ
2
Trẻ
38
MN122038
Giỏ trái cây
Giỏ
2
Trẻ
39
MN122039
Búp bê bé trai
Con
5
Trẻ
40
MN122040
Búp bê bé gái
Con
5
Trẻ
41
MN122041
Hề tháp
Bộ
5
Trẻ
42
MN122042
Khối hình to
Bộ
6
Trẻ
43
MN122043
Khối hình nhỏ
Bộ
6
Trẻ
44
MN122044
Xe cũi thả hình
Cái
3
Trẻ
45
MN122045
Đồ chơi nhồi bông
Con
5
Trẻ
46
MN122046
Xếp tháp
Bộ
5
Trẻ
47
MN122047
Bút sáp, phấn vẽ, bút chì
Hộp
20
Trẻ
48
MN122048
Bộ đồ chơi nấu ăn
Bộ
2
Trẻ
49
MN122049
Bộ tranh nhận biết, tập nói
Bộ tranh
3
Dùng chung
50
MN122050
Xắc xô 2 mặt nhỏ
Cái
10
Trẻ
51
MN122051
Xắc xô 2 mặt to
Cái
2
Giáo viên
52
MN122052
Phách gõ
Đôi
10
Trẻ
53
MN122053
Trống cơm
Cái
2
Dùng chung
54
MN122054
Trống con
Cái
5
Trẻ
55
MN122055
Đàn Xylophone
Cái
2
Trẻ
56
MN122056
Đất nặn
hộp
20
Trẻ
57
MN122057
Bảng con
cái
20
trẻ
58
MN122058
Bộ tranh truyện nhà trẻ
Bộ
2
Giáo viên
59
MN122059
Bộ tranh minh họa thơ nhà trẻ
Bộ
2
Giáo viên
60
MN122060
Bộ nhận biết, tập nói
Bộ
1
Giáo viên
III
SÁCH – TÀI LIỆU – BĂNG ĐĨA
61
MN123061
Thơ ở Nhà trẻ
Quyển
2
Giáo viên
62
MN123062
Truyện kể ở Nhà trẻ
Quyển
2
Giáo viên
63
MN123063
Chương trình giáo dục mầm non
Quyển
1
Giáo viên
64
MN123064
Hướng dẫn tổ chức thực hiện Chương trình giáo dục mầm non (3-36 tháng tuổi)
Quyển
1
Giáo viên
65
MN123065
Đồ chơi cho trẻ dưới 6 tuổi
Quyển
1
Giáo viên
66
MN123066
Tuyển tập thơ ca, truyện kể, trò chơi, câu đố
Quyển
1
Giáo viên
67
MN123067
Băng/đĩa hát, nhạc không lời, dân ca, hát ru, thơ
Bộ
1
Giáo viên
68
MN123068
Băng/đĩa âm thanh tiếng kêu của các con vật
Bộ
1
Giáo viên
Danh mục Đồ dùng – Đồ chơi – Thiết bị dạy học tối thiểu dùng cho giáo dục mầm non nhóm trẻ 24-36 tháng (25 trẻ)
(Kèm theo Thông tư số 02/2010/TT-BGDĐT ngày 11/2/2010 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo)
TT
MÃ SỐ
TÊN THIẾT BỊ
ĐVT
SL
ĐỐI TƯỢNG SỬ DỤNG
GHI CHÚ
1
2
3
4
5
6
7
I
ĐỒ DÙNG
1
MN231001
Giá phơi khăn mặt
Cái
1
Trẻ
2
MN231002
Tủ (giá) ca cốc
Cái
1
Trẻ
3
MN231003
Tủ đựng đồ dùng cá nhân của trẻ
Cái
1
Trẻ
4
MN231004
Tủ đựng chăn, màn, chiếu.
Cái
1
Trẻ
5
MN231005
Phản
Cái
13
Trẻ
6
MN231006
Bình ủ nước
Cái
1
Trẻ
7
MN231007
Giá để giày dép
Cái
1
Trẻ
8
MN231008
Cốc uống nước
Cái
25
Trẻ
9
MN231009
Bô có nắp đậy
Cái
5
Trẻ
10
MN231010
Xô
Cái
2
Trẻ
11
MN231011
Chậu
Cái
2
Trẻ
12
MN231012
Bàn giáo viên
Cái
1
Giáo viên
13
MN231013
Ghế giáo viên
Cái
2
Giáo viên
14
MN231014
Bàn cho trẻ
Cái
6
Trẻ
15
MN231015
Ghế cho trẻ
Cái
25
Trẻ
16
MN231016
Thùng đựng nước có vòi
Cái
1
Trẻ
17
MN231017
Thùng đựng rác
Cái
1
Dùng chung
18
MN231018
Ti vi màu
Cái
1
Dùng chung
19
MN231019
Đầu đĩa DVD
Cái
1
Dùng chung
20
MN231020
Đàn Organ
Bộ
1
Giáo viên
21
MN231021
Giá để đồ chơi và học liệu
Cái
4
Trẻ
II
THIẾT BỊ DẠY HỌC, ĐỒ CHƠI VÀ HỌC LIỆU
22
MN232022
Bóng nhỏ
Quả
15
Trẻ
23
MN232023
Bóng to
Quả
10
Trẻ
24
MN232024
Gậy thể dục nhỏ
C¸i
25
Trẻ
25
MN232025
Gậy thể dục to
C¸i
2
Giáo viên
26
MN232026
Vòng thể dục nhỏ
Cái
25
Trẻ
27
MN232027
Vòng thể dục to
Cái
2
Giáo viên
28
MN232028
Bập bênh
Cái
2
Trẻ
29
MN232029
Cổng chui
Cái
4
Trẻ
30
MN232030
Cột ném bóng
c¸i
2
TrÎ
31
MN232031
Đồ chơi có bánh xe và dây kéo
Bộ
5
Trẻ
32
MN232032
Hộp thả hình
Bộ
5
Trẻ
33
MN232033
Lồng hộp vuông
Bộ
5
Trẻ
34
MN232034
Lồng hộp tròn
Bộ
5
Trẻ
35
MN232035
Bộ xâu hạt
Bé
10
Trẻ
36
MN232036
Bộ xâu dây
Bộ
5
Trẻ
37
MN232037
Bé bóa cäc
Bộ
5
TrÎ
38
MN232038
Búa 3 bi 2 tầng
Bộ
2
Trẻ
39
MN232039
Các con kéo dây có khớp
Con
3
Trẻ
40
MN232040
Bé th¸o l¾p vßng
Bộ
5
TrÎ
41
MN232041
Bộ xây dựng trên xe
Bộ
2
Trẻ
(35 chi tiết)
42
MN232042
Hàng rào nhựa
Bộ
3
Trẻ
43
MN232043
Bộ rau, củ, quả
Bộ
3
Trẻ
44
MN232044
Đồ chơi các con vật nuôi trong gia đình
Bộ
2
TrÎ
45
MN232045
Đồ chơi các con vật sống dưới nước
Bộ
2
Trẻ
46
MN232046
Đồ chơi các con vật sống trong rừng
Bộ
2
TrÎ
47
MN232047
Đồ chơi các loại rau, củ, quả
Bộ
2
Trẻ
48
MN232048
Tranh ghép các con vật
Bộ
1
Trẻ
49
MN232049
Tranh ghép các loại quả
Bộ
1
TrÎ
50
MN232050
Đồ chơi nhồi bông
Bộ
1
Trẻ
51
MN232051
Đồ chơi với cát
Bộ
2
Trẻ
52
MN232052
Bảng quay 2 mặt
Bộ
1
Dùng chung
53
MN232053
Tranh đéng vËt nu«i trong gia ®×nh
Bé
1
Dùng chung
54
MN232054
Tranh về các loại rau, củ, quả, hoa
Bé
1
Dùng chung
55
MN232055
Tranh các phương tiện giao thông
Bé
1
Dùng chung
56
MN232056
Tranh cảnh báo nguy hiểm
Bé
1
Giáo viên
57
MN232057
Bộ tranh truyện nhà trẻ
Bộ
2
Giáo viên
58
MN232058
Bộ tranh minh họa thơ nhà trẻ
Bộ
2
Giáo viên
59
MN232059
Lô tô các loại quả
Bé
25
Dùng chung
60
MN232060
Lô tô các con vật
Bé
25
Dùng chung
61
MN232061
Lô tô các phương tiện giao thông
Bé
25
Dùng chung
62
MN232062
Lô tô các hoa
Bé
25
Dùng chung
63
MN232063
Con rối
Bộ
1
Gi¸o viªn
64
MN232064
Khối hình to
Bộ
8
Trẻ
65
MN232065
Khối hình nhỏ
Bộ
8
Trẻ
66
MN232066
Búp bê bé trai (cao – thấp)
Con
4
Trẻ
67
MN232067
Búp bê bé gái (cao- thấp)
Con
4
TrÎ
68
MN232068
Bộ đồ chơi nấu ăn
Bộ
3
Trẻ
69
MN232069
Bộ bàn ghế giường tủ
Bộ
2
Trẻ
70
MN232070
Bộ dụng cụ bác sĩ
Bộ
2
Trẻ
71
MN232071
Giường búp bê
Bộ
2
Trẻ
72
MN232072
Xắc xô to
C¸i
1
Gi¸o viªn
73
MN232073
Xắc xô nhỏ
Cái
10
Trẻ
74
MN232074
Phách gõ
§«i
10
Trẻ
75
MN232075
Trống cơm
Cái
5
Trẻ
76
MN232076
Xúc xắc
Cái
6
Trẻ
77
MN232077
Trống con
Cái
10
Trẻ
78
MN232078
Đất nặn
Hộp
25
Trẻ
79
MN232079
Bút sáp, phấn vẽ, bút chì màu
Hộp
25
Trẻ
80
MN232080
Bảng con
Cái
15
Trẻ
81
MN232081
Bộ nhận biết, tập nói,
Bộ
1
Gi¸o viªn
III
SÁCH – TÀI LIỆU – BĂNG ĐĨA
82
MN233082
Thơ ở Nhà trẻ
Quyển
4
Dùng chung
83
MN233083
Truyện kể ở Nhà trẻ
Quyển
4
Dùng chung
84
MN233084
Vở tập tạo hình
Quyển
25
Trẻ
85
MN233085
Chương trình giáo dục mầm non
Quyển
1
Giáo viên
86
MN233086
Hướng dẫn tổ chức thực hiện Chương trình giáo dục mầm non (3-36 tháng tuổi)
Quyển
1
Giáo viên
87
MN233087
Đồ chơi và trò chơi cho trẻ dưới 6 tuổi
Quyển
1
Giáo viên
88
MN233088
Tuyển tập thơ ca, truyện kể, trò chơi, câu đố
Quyển
1
Giáo viên
89
MN233089
Băng/đĩa các bài hát, nhạc không lời, dân ca, hát ru, thơ
Bộ
1
Giáo viên
90
MN233090
Băng/đĩa âm thanh tiếng kêu của các con vật
Bộ
1
Giáo viên
Danh mục Đồ dùng – Đồ chơi – Thiết bị dạy học tối thiểu dùng cho giáo dục mầm non lớp mẫu giáo 3-4 tuổi (25 trẻ)
(Kèm theo Thông tư số 02/2010/TT-BGDĐT ngày 11/2/2010 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo)
TT
MÃ SỐ
TÊN THIẾT BỊ
ĐVT
SL
ĐỐI TƯỢNG SỬ DỤNG
GHI CHÚ
1
2
3
4
5
6
7
I
ĐỒ DÙNG
1
MN341001
Giá phơi khăn
Cái
1
Trẻ
2
MN341002
Tủ (giá) đựng ca cốc
Cái
1
Trẻ
3
MN341003
Tủ để đồ dùng cá nhân của trẻ
Cái
2
Trẻ
4
MN341004
Tủ đựng chăn, màn, chiếu.
Cái
1
Trẻ
5
MN341005
Phản
Cái
13
Trẻ
6
MN341006
Cốc uống nước
Cái
25
Trẻ
7
MN341007
Bình ủ nước
Cái
1
Trẻ
8
MN341008
Giá để giày dép
Cái
2
Trẻ
9
MN341009
Xô
Cái
2
Trẻ
10
MN341010
Chậu
Cái
2
Trẻ
11
MN341011
Bàn giáo viên
Cái
1
Giáo viên
12
MN341012
Ghế giáo viên
Cái
2
Giáo viên
13
MN341013
Bàn cho trẻ
Cái
13
Trẻ
14
MN341014
Ghế cho trẻ
Cái
25
Trẻ
15
MN341015
Thùng đựng nước có vòi
Cái
1
Trẻ
16
MN341016
Thùng đựng rác có nắp đậy
Cái
2
Dùng chung
17
MN341017
Đầu DVD
Cái
1
Dùng chung
18
MN341018
Ti vi
Cái
1
Dùng chung
19
MN341019
Đàn organ
Cái
1
Giáo viên
20
MN341020
Giá để đồ chơi và học liệu
Cái
5
Trẻ
II
THIẾT BỊ DẠY HỌC, ĐỒ CHƠI VÀ HỌC LIỆU
21
MN342021
Bàn chải đánh răng trẻ em
Cái
5
Trẻ
22
MN342022
Mô hình hàm răng
Cái
2
Trẻ
23
MN342023
Vòng thể dục to
Cái
2
Giáo viên
24
MN342024
Gậy thể dục to
Cái
2
Giáo viên
25
MN342025
Cột ném bóng
Cái
2
Trẻ
26
MN342026
Vòng thể dục nhỏ
Cái
25
Trẻ
27
MN342027
Gậy thể dục nhỏ
Cái
25
Trẻ
28
MN342028
Xắc xô
Cái
2
Giáo viên
29
MN342029
Trống da
Cái
1
Giáo viên
30
MN342030
Cổng chui
Cái
3
Trẻ
31
MN342031
Bóng nhỏ
Quả
25
Trẻ
32
MN342032
Bóng to
Quả
5
Trẻ
33
MN342033
Nguyên liệu để đan tết
kg
1
Trẻ
34
MN342034
Kéo thủ công
Cái
25
Trẻ
35
MN342035
Kéo văn phòng
Cái
1
Giáo viên
36
MN342036
Bút chì đen
Cái
25
Trẻ
37
MN342037
Bút sáp, phấn vẽ, bút chì màu
Hộp
25
Trẻ
38
MN342038
Đất nặn
Hộp
25
Trẻ
39
MN342039
Giấy màu
túi
25
Trẻ
40
MN342040
Bộ dinh dưỡng 1
Bộ
2
Trẻ
41
MN342041
Bộ dinh dưỡng 2
Bộ
2
Trẻ
42
MN342042
Bộ dinh dưỡng 3
Bộ
2
Trẻ
43
MN342043
Bộ dinh dưỡng 4
Bộ
2
Trẻ
44
MN342044
Hàng rào lắp ghép lớn
Túi
3
Trẻ
45
MN342045
Ghép nút lớn
Túi
2
Trẻ
46
MN342046
Tháp dinh dưỡng
Tờ
1
Trẻ
47
MN342047
Búp bê bé trai
Con
2
Trẻ
48
MN342048
Búp bê bé gái
Con
2
Trẻ
49
MN342049
Bộ đồ chơi nấu ăn
Bộ
3
Trẻ
50
MN342050
Bộ dụng cụ bác sỹ
Bộ
2
Trẻ
51
MN342051
Bộ xếp hình trên xe
Bộ
6
Trẻ
(25 chi tiết)
52
MN342052
Bộ xếp hình các phương tiện giao thông
Bộ
3
Trẻ
53
MN342053
Gạch xây dựng
Thùng
2
Trẻ
54
MN342054
Đồ chơi dụng cụ chăm sóc cây
Bộ
2
Trẻ
55
MN342055
Đồ chơi dụng cụ sửa chữa đồ dùng gia đình
Bộ
2
Trẻ
56
MN342056
Đồ chơi các phương tiện giao thông
Bộ
2
Trẻ
57
MN342057
Bộ động vật biển
Bộ
2
Trẻ
58
MN342058
Bộ động vật sống trong rừng
Bộ
2
Trẻ
59
MN342059
Bộ động vật nuôi trong gia đình
Bộ
2
Trẻ
60
MN342060
Bộ côn trùng
Bộ
2
Trẻ
61
MN342061
Nam châm thẳng
Cái
3
Trẻ
62
MN342062
Kính lúp
Cái
3
Trẻ
63
MN342063
Phễu nhựa
Cái
3
Trẻ
64
MN342064
Bể chơi với cát và nước
Bộ
1
Trẻ
65
MN342065
Bộ làm quen với toán
Bộ
15
Trẻ
(Mẫu giáo 3-4 tuổi)
66
MN342066
Con rối
Bộ
1
Trẻ
67
MN342067
Bộ hình học phẳng
Túi
25
Trẻ
68
MN342068
Bảng quay 2 mặt
Cái
1
Dùng chung
69
MN342069
Tranh các loại hoa, quả, củ
Bộ
2
Dùng chung
70
MN342070
Tranh các con vật
Bộ
2
Dùng chung
71
MN342071
Tranh ảnh một số nghề nghiệp
Bộ
2
Dùng chung
72
MN342072
Đồng hồ học đếm 2 mặt
Cái
2
Trẻ
73
MN342073
Hộp thả hình
Cái
3
Trẻ
74
MN342074
Bàn tính học đếm
Cái
3
Trẻ
75
MN342075
Bộ tranh truyện mẫu giáo 3-4 tuổi
Bộ
1
Giáo viên
76
MN342076
Bộ tranh minh họa thơ lớp 3-4 tuổi
Bộ
1
Giáo viên
77
MN342077
Bảng con
Cái
25
Trẻ
78
MN342078
Tranh cảnh báo nguy hiểm
Bộ
1
Giáo viên
79
MN342079
Tranh, ảnh về Bác Hồ
Bộ
1
Dùng chung
80
MN342080
Màu nước
Hộp
25
Trẻ
81
MN342081
Bút lông cỡ to
Cái
12
Trẻ
82
MN342082
Bút lông cỡ nhỏ
Cái
12
Trẻ
83
MN342083
Dập ghim
Cái
1
Giáo viên
84
MN342084
Bìa các màu
Tờ
50
Giáo viên
85
MN342085
Giấy trắng A0
Tờ
50
Dùng chung
86
MN342086
Kẹp sắt các cỡ
Cái
10
Dùng chung
87
MN342087
Dập lỗ
Cái
1
Giáo viên
88
MN342088
Súng bắn keo
Cái
1
Giáo viên
89
MN342089
Dụng cụ gõ đệm theo phách nhịp
Bộ
3
Trẻ
90
MN342090
Lịch của trẻ
Bộ
1
Trẻ
III
SÁCH – TÀI LIỆU – BĂNG ĐĨA
91
MN343091
Truyện tranh các loại
Cuốn
25
Trẻ
92
MN343092
Vở tập tạo hình
Cuốn
25
Trẻ
93
MN343093
Vở làm quen với toán
Cuốn
25
Trẻ
94
MN343094
Chương trình giáo dục mầm non
Cuốn
1
Giáo viên
95
MN343095
Hướng dẫn tổ chức thực hiện Chương trình giáo dục mầm non
Cuốn
1
Giáo viên
96
MN343096
Đồ chơi và trò chơi cho trẻ dưới 6 tuổi
Cuốn
1
Giáo viên
97
MN343097
Tuyển tập thơ ca, truyện kể, trò chơi, câu đố
Cuốn
1
Giáo viên
98
MN343098
Hướng dẫn bảo vệ môi trường trong trường mầm non
Cuốn
1
Giáo viên
99
MN343099
Giáo dục sử dụng năng lượng tiết kiệm hiệu quả
Bộ
1
Giáo viên
100
MN343100
Băng/đĩa các bài hát, nhạc không lời, dân ca, hát ru
Bộ
1
Giáo viên
101
MN343101
Băng/đĩa thơ ca, truyện kể
Bộ
1
Giáo viên
102
MN343102
Băng/đĩa hình “Vẽ tranh theo truyện kể”
Bộ
1
Giáo viên
103
MN343103
Băng/đĩa hình “Kể chuyện theo tranh”
Bộ
1
Giáo viên
104
MN343104
Băng/đĩa hình về Bác Hồ
Bộ
1
Giáo viên
Danh mục Đồ dùng – Đồ chơi – Thiết bị dạy học tối thiểu dùng cho giáo dục mầm non lớp mẫu giáo 4-5 tuổi (30 Trẻ)
(Kèm theo Thông tư số 02/2010/TT-BGDĐT ngày 11/2/2010 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo)
TT
MÃ SỐ
TÊN THIẾT BỊ
ĐVT
SL
ĐỐI TƯỢNG SỬ DỤNG
GHI CHÚ
1
2
3
4
5
6
7
I
ĐỒ DÙNG
1
MN451001
Giá phơi khăn
Cái
1
Trẻ
2
MN451002
Cốc uống nước
Cái
30
Trẻ
3
MN451003
Tủ (giá) đựng ca cốc
Cái
1
Trẻ
4
MN451004
Bình ủ nước
Cái
1
Trẻ
5
MN451005
Tủ để đồ dùng cá nhân của trẻ
Cái
2
Trẻ
6
MN451006
Tủ đựng chăn, màn, chiếu.
Cái
1
Trẻ
7
MN451007
Phản
Cái
15
Trẻ
8
MN451008
Giá để giày dép
Cái
1
Trẻ
9
MN451009
Xô
Cái
2
Trẻ
10
MN451010
Chậu
Cái
2
Trẻ
11
MN451011
Bàn giáo viên
Cái
1
Giáo viên
12
MN451012
Ghế giáo viên
Cái
2
Giáo viên
13
MN451013
Bàn cho trẻ
Cái
15
Trẻ
14
MN451014
Ghế cho trẻ
Cái
30
Trẻ
15
MN451015
Thùng đựng nước có vòi
Cái
1
Trẻ
16
MN451016
Thùng đựng rác có nắp đậy
Cái
2
Dùng chung
17
MN451017
Đầu đĩa DVD
cái
1
Dùng chung
18
MN451018
Ti vi
cái
1
Dùng chung
19
MN451019
Đàn organ
cái
1
Giáo viên
20
MN451020
Giá để đồ chơi và học liệu
Cái
5
Trẻ
II
THIẾT BỊ DẠY HỌC, ĐỒ CHƠI VÀ HỌC LIỆU
21
MN452021
Bàn chải đánh răng trẻ em
Cái
6
Trẻ
22
MN452022
Mô hình hàm răng
Cái
3
Trẻ
23
MN452023
Vòng thể dục nhỏ
Cái
30
Trẻ
24
MN452024
Gậy thể dục nhỏ
Cái
30
Trẻ
25
MN452025
Cổng chui
Cái
5
Trẻ
26
MN452026
Cột ném bóng
Cái
2
Trẻ
27
MN452027
Vòng thể dục cho giáo viên
Cái
1
Giáo viên
28
MN452028
Gậy thể dục cho giáo viên
Cái
1
Giáo viên
29
MN452029
Bộ chun học toán
Cái
6
Trẻ
30
MN452030
Ghế băng thể dục
Cái
2
Trẻ
31
MN452031
Bục bật sâu
Cái
2
Trẻ
32
MN452032
Nguyên liệu để đan tết
Kg
1
trẻ
33
MN452033
Các khối hình học
Bộ
10
Trẻ
34
MN452034
Bộ xâu dây tạo hình
Hộp
10
Trẻ
35
MN452035
Kéo thủ công
Cái
30
Trẻ
36
MN452036
Kéo văn phòng
Cái
1
Giáo viên
37
MN452037
Bút chì đen
Cái
30
Trẻ
38
MN452038
Bút sáp, phấn vẽ, bút chì màu
Hộp
30
Trẻ
39
MN452039
Giấy màu
Túi
30
Trẻ
40
MN452040
Bộ dinh dưỡng 1
Bộ
1
Trẻ
41
MN452041
Bộ dinh dưỡng 2
Bộ
1
Trẻ
42
MN452042
Bộ dinh dưỡng 3
Bộ
1
Trẻ
43
MN452043
Bộ dinh dưỡng 4
Bộ
1
Trẻ
44
MN452044
Tháp dinh dưỡng
Cái
1
Giáo viên
45
MN452045
Lô tô dinh dưỡng
Bộ
6
Trẻ
46
MN452046
Bộ luồn hạt
Bộ
5
Trẻ
47
MN452047
Bộ lắp ghép
Bộ
2
Trẻ
(Khối chữ X)
48
MN452048
Búp bê bé trai
Con
3
Trẻ
49
MN452049
Búp bê bé gái
Con
3
Trẻ
50
MN452050
Bộ đồ chơi gia đình
Bộ
1
Trẻ
51
MN452051
Bộ dụng cụ bác sỹ
Bộ
2
Trẻ
52
MN452052
Bộ tranh cảnh báo
Bộ
1
Giáo viên
53
MN452053
Bộ ghép hình hoa
Bộ
3
Trẻ
54
MN452054
Bộ lắp ráp nút tròn
Bộ
3
Trẻ
55
MN452055
Hàng rào nhựa
Bộ
3
Trẻ
56
MN452056
Bộ xây dựng
Bộ
3
Trẻ
(51 Chi tiết)
57
MN452057
Đồ chơi dụng cụ chăm sóc cây
Bộ
2
Trẻ
58
MN452058
Đồ chơi dụng cụ sửa chữa đồ dùng gia đình
Bộ
2
Trẻ
59
MN452059
Đồ chơi các phương tiện giao thông
Bộ
2
Trẻ
60
MN452060
Bộ lắp ráp xe lửa
bộ
1
Trẻ
61
MN452061
Bộ động vật biển
Bộ
2
Trẻ
62
MN452062
Bộ động vật sống trong rừng
Bộ
2
Trẻ
63
MN452063
Bộ động vật nuôi trong gia đình
Bộ
2
Trẻ
64
MN452064
Bộ côn trùng
Bộ
2
Trẻ
65
MN452065
Tranh về các loài hoa, rau, quả, củ
Bộ
1
Trẻ
66
MN452066
Nam châm thẳng
Cái
3
Trẻ
67
MN452067
Kính lúp
Cái
3
Trẻ
68
MN452068
Phễu nhựa
Cái
3
Trẻ
69
MN452069
Bể chơi với cát và nước
Bộ
1
Trẻ
70
MN452070
Cân thăng bằng
Bộ
2
Trẻ
71
MN452071
Bộ làm quen với toán
Bộ
15
Trẻ
(Mẫu giáo 4-5 tuổi)
72
MN452072
Đồng hồ lắp ráp
Bộ
3
Trẻ
73
MN452073
Bàn tính học đếm
Bộ
3
Trẻ
74
MN452074
Bộ hình phẳng
Túi
30
Trẻ
75
MN452075
Ghép nút lớn
Túi
3
Trẻ
76
MN452076
Bộ đồ chơi nấu ăn gia đình
Bộ
3
Trẻ
77
MN452077
Bộ xếp hình các phương tiện giao thông
Bộ
3
Trẻ
78
MN452078
Tranh ảnh một số nghề nghiệp
Bộ
1
Giáo viên
79
MN452079
Một số hình ảnh lễ hội, danh lam, thắng cảnh
Bộ
1
Trẻ
80
MN452080
Bảng quay 2 mặt
Cái
1
Trẻ
81
MN452081
Bộ sa bàn giao thông
Bộ
1
Trẻ
82
MN452082
Lô tô động vật
Bộ
10
Dùng chung
83
MN452083
Lô tô thực vật
Bộ
10
Dùng chung
84
MN452084
Lô tô phương tiện giao thông
Bộ
10
Dùng chung
85
MN452085
Lô tô đồ vật
Bộ
10
Dùng chung
86
MN452086
Tranh số lượng
Tờ
1
Trẻ
87
MN452087
Đomino học toán
Bộ
5
Trẻ
88
MN452088
Bộ chữ số và số lượng
Bộ
15
Trẻ
89
MN452089
Lô tô hình và số lượng
Bộ
15
Trẻ
90
MN452090
Bộ tranh truyện mẫu giáo 4 – 5 tuổi
Bộ
2
Dùng chung
91
MN452091
Bộ tranh minh họa thơ mẫu giáo 4- 5 tuổi
Bộ
2
Dùng chung
92
MN452092
Bộ tranh mẫu giáo 4-5 tuổi theo chủ đề
Bộ
2
Dùng chung
93
MN452093
Tranh, ảnh về Bác Hồ
Bộ
1
Dùng chung
94
MN452094
Lịch của bé
Bộ
1
Trẻ
95
MN452095
Bộ chữ và số
Bộ
6
Trẻ
96
MN452096
Bộ trang phục Công an
Bộ
1
Trẻ
97
MN452097
Bộ trang phục Bộ đội
Bộ
1
Trẻ
98
MN452098
Bộ trang phục Bác sỹ
Bộ
1
Trẻ
99
MN452099
Bộ trang phục nấu ăn
Bộ
1
Trẻ
100
MN452100
Bộ xếp hình xây dựng Lăng Bác
Bộ
1
Trẻ
101
MN452101
Gạch xây dựng
Thùng
1
Trẻ
102
MN452102
Con rối
Bộ
1
Giáo viên
103
MN452103
Dụng cụ gõ đệm theo phách nhịp
Cái
5
Trẻ
104
MN452104
Đất nặn
Hộp
30
Trẻ
105
MN452105
Màu nước
Hộp
25
Trẻ
106
MN452106
Bút lông cỡ to
Cái
12
Trẻ
107
MN452107
Bút lông cỡ nhỏ
Cái
12
Trẻ
108
MN452108
Dập ghim
Cái
1
Giáo viên
109
MN452109
Bìa các màu
Tờ
50
Giáo viên
110
MN452110
Giấy trắng A0
Tờ
50
Dùng chung
111
MN452111
Kẹp sắt các cỡ
Cái
10
Dùng chung
112
MN452112
Dập lỗ
Cái
1
Giáo viên
III
SÁCH – TÀI LIỆU – BĂNG ĐĨA
113
MN453113
Truyện tranh các loại
Cuốn
30
Trẻ
114
MN453114
Vở tập tạo hình
Cuốn
30
Trẻ
115
MN453115
Vở làm quen với toán
Cuốn
30
Trẻ
116
MN453116
Chương trình giáo dục mầm non
Cuốn
1
Giáo viên
117
MN453117
Hướng dẫn tổ chức thực hiện Chương trình giáo dục mầm non
Cuốn
1
Giáo viên
118
MN453118
Đồ chơi và trò chơi cho trẻ dưới 6 tuổi
Cuốn
1
Giáo viên
119
MN453119
Tuyển tập thơ ca, truyện kể, trò chơi, câu đố
Cuốn
1
Giáo viên
120
MN453120
Hướng dẫn bảo vệ môi trường trong trường mầm non
Cuốn
1
Giáo viên
121
MN453121
Giáo dục sử dụng năng lượng tiết kiệm hiệu quả
Bộ
1
Giáo viên
122
MN453122
Băng/đĩa các bài hát, nhạc không lời, dân ca, hát ru
Bộ
1
Giáo viên
123
MN453123
Băng/đĩa thơ ca, truyện kể
Bộ
1
Giáo viên
124
MN453124
Băng/đĩa hình “Vẽ tranh theo truyện kể”
Bộ
1
Giáo viên
125
MN453125
Băng/đĩa hình “Kể chuyện theo tranh”
Bộ
1
Giáo viên
126
MN453126
Băng/đĩa hình về Bác Hồ
Bộ
1
Giáo viên
Danh mục Đồ dùng – Đồ chơi – Thiết bị dạy học tối thiểu dùng cho giáo dục mầm non lớp mẫu giáo 5-6 tuổi (35 Trẻ)
(Kèm theo Thông tư số 02/2010/TT-BGDĐT ngày 11/2/2010 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo)
TT
MÃ SỐ
TÊN THIẾT BỊ
ĐVT
SL
ĐỐI TƯỢNG SỬ DỤNG
GHI CHÚ
1
2
3
4
5
6
8
I
ĐỒ DÙNG
1
MN561001
Giá phơi khăn
Cái
1
Trẻ
2
MN561002
Cốc uống nước
Cái
35
Trẻ
3
MN561003
Tủ (giá) đựng ca cốc
Cái
1
Trẻ
4
MN561004
Bình ủ nước
Cái
1
Trẻ
5
MN561005
Tủ để đồ dùng cá nhân của trẻ
Cái
2
Trẻ
6
MN561006
Tủ đựng chăn, màn, chiếu.
Cái
2
Trẻ
7
MN561007
Phản
Cái
18
Trẻ
8
MN561008
Giá để giày dép
Cái
2
Trẻ
9
MN561009
Thùng đựng rác có nắp đậy
Cái
2
Dùng chung
10
MN561010
Thùng đựng nước có vòi
Cái
1
Trẻ
11
MN561011
Xô
Cái
2
Trẻ
12
MN561012
Chậu
Cái
2
Trẻ
13
MN561013
Bàn cho trẻ
Cái
18
Trẻ
14
MN561014
Ghế cho trẻ
Cái
35
Trẻ
15
MN561015
Bàn giáo viên
Cái
1
Giáo viên
16
MN561016
Ghế giáo viên
Cái
2
Giáo viên
17
MN561017
Giá để đồ chơi và học liệu
Cái
5
Trẻ
18
MN561018
Tivi
Cái
1
Dùng chung
19
MN561019
Đầu đĩa DVD
Cái
1
Dùng chung
20
MN561020
Đàn organ
Cái
1
Giáo viên
II
THIẾT BỊ DẠY HỌC, ĐỒ CHƠI VÀ HỌC LIỆU
21
MN562021
Bàn chải đánh răng trẻ em
Cái
6
Trẻ
22
MN562022
Mô hình hàm răng
Cái
3
Trẻ
23
MN562023
Vòng thể dục to
Cái
2
Trẻ
24
MN562024
Vòng thể dục nhỏ
Cái
35
Trẻ
25
MN562025
Gậy thể dục nhỏ
Cái
35
Trẻ
26
MN562026
Xắc xô
Cái
2
Giáo viên
27
MN562027
Cổng chui
Cái
5
Trẻ
28
MN562028
Gậy thể dục to
Cái
2
Giáo viên
29
MN562029
Cột ném bóng
Cái
2
Trẻ
30
MN562030
Bóng các loại
Quả
16
Trẻ
31
MN562031
Đồ chơi Bowling
Bộ
5
Trẻ
32
MN562032
Dây thừng
Cái
3
Trẻ
33
MN562033
Nguyên liệu để đan tết
kg
1
Trẻ
34
MN562034
Kéo thủ công
Cái
35
Trẻ
35
MN562035
Kéo văn phòng
Cái
1
Giáo viên
36
MN562036
Bút chì đen
Cái
35
Trẻ
37
MN562037
Bút sáp, phấn vẽ, bút chì màu
Hộp
35
Trẻ
38
MN562038
Bộ dinh dưỡng 1
Bộ
1
Trẻ
39
MN562039
Bộ dinh dưỡng 2
Bộ
1
Trẻ
40
MN562040
Bộ dinh dưỡng 3
Bộ
1
Trẻ
41
MN562041
Bộ dinh dưỡng 4
Bộ
1
Trẻ
42
MN562042
Đồ chơi dụng cụ chăm sóc cây
Bộ
1
Trẻ
43
MN562043
Bộ lắp ráp kỹ thuật
Bộ
2
Trẻ
44
MN562044
Bộ xếp hình xây dựng
Bộ
2
Trẻ
(51 Chi tiết)
45
MN562045
Bộ luồn hạt
Bộ
5
Trẻ
46
MN562046
Bộ lắp ghép
Bộ
2
Trẻ
(Khối chữ X)
47
MN562047
Đồ chơi các phương tiện giao thông
Bộ
2
Trẻ
48
MN562048
Bộ lắp ráp xe lửa
Bộ
Trẻ
49
MN562049
Bộ sa bàn giao thông
Bộ
1
Trẻ
50
MN562050
Bộ động vật sống dưới nước
Bộ
2
Trẻ
51
MN562051
Bộ động vật sống trong rừng
Bộ
2
Trẻ
52
MN562052
Bộ động vật nuôi trong gia đình
Bộ
2
Trẻ
53
MN562053
Bộ côn trùng
Bộ
2
Trẻ
54
MN562054
Cân chia vạch
Cái
1
Trẻ
55
MN562055
Nam châm thẳng
Cái
3
Trẻ
56
MN562056
Kính lúp
Cái
3
Trẻ
57
MN562057
Phễu nhựa
Cái
3
Trẻ
58
MN562058
Bể chơi với cát và nước
Bộ
1
Trẻ
59
MN562059
Ghép nút lớn
Bộ
5
Trẻ
60
MN562060
Bộ ghép hình hoa
Bộ
5
Trẻ
61
MN562061
Bảng chun học toán
Bộ
5
Trẻ
62
MN562062
Đồng hồ học số, học hình
Cái
2
Trẻ
63
MN562063
Bàn tính học đếm
Cái
2
Trẻ
64
MN562064
Bộ làm quen với toán
Bộ
15
Trẻ
(Mẫu giáo 5-6 tuổi)
65
MN562065
Bộ hình khối
Bộ
5
Trẻ
66
MN562066
Bộ nhận biết hình phẳng
Túi
35
Trẻ
67
MN562067
Bộ que tính
Bộ
15
Trẻ
68
MN562068
Lô tô động vật
Bộ
15
Dùng chung
69
MN562069
Lô tô thực vật
Bộ
15
Dùng chung
70
MN562070
Lô tô phương tiện giao thông
Bộ
15
Dùng chung
71
MN562071
Lô tô đồ vật
Bộ
15
Dùng chung
72
MN562072
Domino chữ cái và số
Hộp
10
Trẻ
73
MN562073
Bảng quay 2 mặt
Cái
1
Dùng chung
74
MN562074
Bộ chữ cái
Bộ
15
Trẻ
75
MN562075
Lô tô lắp ghép các khái niệm tương phản
Bộ
5
Trẻ
76
MN562076
Lịch của trẻ
Bộ
1
Trẻ
77
MN562077
Tranh ảnh về Bác Hồ
Bộ
1
Giáo viên
78
MN562078
Tranh cảnh báo nguy hiểm
Bộ
1
Giáo viên
79
MN562079
Tranh ảnh một số nghề phổ biến
Bộ
1
Giáo viên
80
MN562080
Bộ tranh truyện mẫu giáo 5 – 6 tuổi
Bộ
2
Giáo viên
81
MN562081
Bộ tranh minh họa thơ mẫu giáo 5 – 6 tuổi
Bộ
2
Giáo viên
82
MN562082
Bộ Tranh mẫu giáo 5-6 tuổi theo chủ đề
Bộ
2
Giáo viên
83
MN562083
Bộ dụng cụ lao động
Bộ
3
Trẻ
84
MN562084
Bộ đồ chơi nhà bếp
Bộ
2
Trẻ
85
MN562085
Bộ đồ chơi đồ dùng gia đình
Bộ
2
Trẻ
86
MN562086
Bộ đồ chơi đồ dùng ăn uống
Bộ
2
Trẻ
87
MN562087
Bộ trang phục nấu ăn
Bộ
1
Trẻ
88
MN562088
Búp bê bé trai
Con
3
Trẻ
89
MN562089
Búp bê bé gái
Con
3
Trẻ
90
MN562090
Bộ trang phục công an
Bộ
2
Trẻ
91
MN562091
Doanh trại bộ đội
Bộ
2
Trẻ
92
MN562092
Bộ trang phục bộ đội
Bộ
2
Trẻ
93
MN562093
Bộ trang phục công nhân
Bộ
2
Trẻ
94
MN562094
Bộ dụng cụ bác sỹ
Bộ
2
Trẻ
95
MN562095
Bộ trang phục bác sỹ
Bộ
2
Trẻ
96
MN562096
Gạch xây dựng
Thùng
2
Trẻ
97
MN562097
Bộ xếp hình xây dựng
Bộ
2
Trẻ
(44 Chi tiết)
98
MN562098
Hàng rào lắp ghép lớn
Túi
3
Trẻ
99
MN562099
Dụng cụ gõ đệm theo phách nhịp
Cái
12
Trẻ
100
MN562100
Đất nặn
hộp
30
Trẻ
101
MN562101
Màu nước
Hộp
25
Trẻ
102
MN562102
Bút lông cỡ to
Cái
12
Trẻ
103
MN562103
Bút lông cỡ nhỏ
Cái
12
Trẻ
104
MN562104
Dập ghim
Cái
1
Giáo viên
105
MN562105
Bìa các màu
Tờ
50
Giáo viên
106
MN562106
Giấy trắng A0
Tờ
50
Dùng chung
107
MN562107
Kẹp sắt các cỡ
Cái
10
Dùng chung
108
MN562108
Dập lỗ
Cái
1
Giáo viên
III
SÁCH-TÀI LIỆU-BĂNG ĐĨA
109
MN563109
Truyện tranh các loại
Cuốn
35
Trẻ
110
MN563110
Vở tập tạo hình
Cuốn
35
Trẻ
111
MN563111
Vở làm quen với toán
Cuốn
35
Trẻ
112
MN563112
Tập tô chữ cái
Cuốn
35
Trẻ
113
MN563113
Chương trình giáo dục mầm non
Cuốn
1
Giáo viên
114
MN563114
Hướng dẫn tổ chức thực hiện Chương trình giáo dục mầm non (mẫu giáo lớn)
Cuốn
1
Giáo viên
115
MN563115
Đồ chơi và trò chơi cho trẻ dưới 6 tuổi
Cuốn
1
Giáo viên
116
MN563116
Tuyển tập thơ ca, truyện kể, trò chơi, câu đố
Cuốn
1
Giáo viên
117
MN563117
Hướng dẫn bảo vệ môi trường trong trường mầm non
Cuốn
1
Giáo viên
118
MN563118
Giáo dục sử dụng năng lượng tiết kiệm hiệu quả
Bộ
1
Giáo viên
119
MN563119
Băng/đĩa các bài hát, nhạc không lời, dân ca, hát ru
Bộ
1
Giáo viên
120
MN563120
Băng/đĩa thơ ca, truyện kể
Bộ
1
Giáo viên
121
MN563121
Băng/đĩa hình “Vẽ tranh theo truyện kể”
Bộ
1
Giáo viên
122
MN563122
Băng/đĩa hình “Kể chuyện theo tranh”
Bộ
1
Giáo viên
123
MN563123
Băng/đĩa hình về Bác Hồ
Bộ
1
Giáo viên
124
MN563124
Băng/đĩa hình các hoạt động giáo dục theo chủ đề
Bộ
1
Giáo viên
TagsGiáo dục – Đào tạo Hoatieu.vn Văn bản pháp luật
#Thông #tư #022010TTBGDĐT #đồ #dùng #đồ #chơi #Giáo #dục #mầm
[rule_2_plain]#Thông #tư #022010TTBGDĐT #đồ #dùng #đồ #chơi #Giáo #dục #mầm
[rule_2_plain]#Thông #tư #022010TTBGDĐT #đồ #dùng #đồ #chơi #Giáo #dục #mầm
[rule_3_plain]#Thông #tư #022010TTBGDĐT #đồ #dùng #đồ #chơi #Giáo #dục #mầm
Thuộc tính văn bản
Cơ quan ban hành:
Bộ Giáo dục và Đào tạo
Người ký:
Nguyễn Thị Nghĩa
Số hiệu:
02/2010/TT-BGDĐT
Lĩnh vực:
Giáo dục
Ngày ban hành:
11/02/2010
Ngày hiệu lực:
28/03/2010
Loại văn bản:
Thông tư
Ngày hết hiệu lực:
Đang cập nhật
Tình trạng hiệu lực:
Còn hiệu lực
Thông tư 02/2010/TT-BGDĐT – Danh mục đồ dùng – đồ chơi – thiết bị dạy học tối thiểu dùng cho giáo dục mầm non
Bộ Giáo dục và Đào tạo đã ban hành Thông tư 02/2010/TT-BGDĐT ban hành danh mục đồ dùng – đồ chơi – thiết bị dạy học tối thiểu dùng cho giáo dục mầm non. Theo đó danh mục đồ chơi dành cho 6 nhóm lớp: Nhóm trẻ 3 – 12 tháng tuổi, nhóm trẻ 12 – 24 tháng tuổi….
Thông tư 29/2017/TT-BGDĐT Quy chế xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp giáo viên mầm non
Nghị định 06/2018/NĐ-CP Chính sách hỗ trợ ăn trưa đối với trẻ em mẫu giáo và chính sách đối với giáo viên mầm non
Thông tư 07/2016/TT-BGDĐT Điều kiện công nhận đạt chuẩn phổ cập giáo dục, xóa mù chữ
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
———————
Số: 02/2010/TT-BGDĐT
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập – Tự do – Hạnh phúc
—————————-
Hà Nội, ngày 11 tháng 2 năm 2010
THÔNG TƯBan hành Danh mục Đồ dùng – Đồ chơi – Thiết bị dạy học tối thiểu dùng cho Giáo dục mầm non
——————————–
BỘ TRƯỞNG BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
Căn cứ Nghị định số 178/2007/NĐ-CP ngày 03 tháng 12 năm 2007 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ, cơ quan ngang Bộ;
Căn cứ Nghị định số 32/2008/NĐ-CP ngày 19 tháng 3 năm 2008 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Giáo dục và Đào tạo;
Căn cứ Nghị định số 75/2006/NĐ-CP ngày 02/8/2006 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật giáo dục;
Căn cứ Thông tư số 17/2009/TT-BGDĐT ngày 25 tháng 7 năm 2009 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo Ban hành Chương trình Giáo dục mầm non;Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Cơ sở vật chất và Thiết bị trường học, đồ chơi trẻ em; Vụ trưởng Vụ Giáo dục Mầm non; Vụ trưởng Vụ Khoa học Công nghệ và Môi trường,
Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo quyết định:
Điều 1. Ban hành kèm theo Thông tư này Danh mục Đồ dùng – Đồ chơi – Thiết bị dạy học tối thiểu dùng cho giáo dục mầm non; Bao gồm 6 nhóm lớp sau:
– Nhóm trẻ 3 – 12 tháng tuổi.
– Nhóm trẻ 12 – 24 tháng tuổi.
– Nhóm trẻ 24 – 36 tháng tuổi.
– Lớp mẫu giáo 3 – 4 tuổi.
– Lớp mẫu giáo 4 – 5 tuổi.
– Lớp mẫu giáo 5 – 6 tuổi.
Điều 2. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 28 tháng 3 năm 2010. Thông tư này thay thế Quyết định số 2227/QĐ-BGD&ĐT ngày 08/5/2006 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo về việc ban hành Danh mục Đồ chơi – Thiết bị tối thiểu phục vụ thí điểm chương trình đổi mới Giáo dục mầm non. Các quy định trước đây, trái với quy định tại Thông tư này đều bị bãi bỏ.
Điều 3. Căn cứ vào Danh mục Đồ dùng – Đồ chơi – Thiết bị dạy học tối thiểu dùng cho giáo dục mầm non ban hành kèm theo Thông tư này, các sở giáo dục và đào tạo có trách nhiệm chỉ đạo việc mua sắm, tự làm, sưu tầm, sử dụng và bảo quản thiết bị phục vụ dạy học tại các cơ sở giáo dục mầm non.
Điều 4. Chánh Văn phòng; Cục trưởng Cục Cơ sở vật chất và Thiết bị trường học, đồ chơi trẻ em; Vụ trưởng Vụ Kế hoạch – Tài chính; Vụ trưởng Vụ Giáo dục Mầm non; Vụ trưởng Vụ Khoa học, Công nghệ và Môi trường; Thủ trưởng các đơn vị có liên quan thuộc Bộ Giáo dục và Đào tạo và Giám đốc các sở giáo dục và đào tạo chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này./.
Nơi nhận:
KT. BỘ TRƯỞNGTHỨ TRƯỞNG
– VP Chủ tịch nước; (để b/c)– VP Chính phủ; (để b/c)– Ban TGTW; (để b/c)– Các Bộ, CQ ngang Bộ, CQ thuộc Chính phủ, HĐND,UBND các tỉnh, TP trực thuộc TW (để phối hợp);– Bộ trưởng;– Các Thứ trưởng;– Công báo;– Cục kiểm tra VBQPPL (Bộ Tư pháp);– Như điều 4;– Website của Chính phủ;– Website của Bộ GD&ĐT;– Lưu: VT, Cục CSVCTBTH, Vụ PC.
Nguyễn Thị Nghĩa
Danh mục Đồ dùng – Đồ chơi – Thiết bị dạy học tối thiểu dùng cho giáo dục mầm non nhóm trẻ 3-12 tháng tuổi (15 trẻ)
(Kèm theo Thông tư số 02/2010/TT-BGDĐT ngày 11/2/2010 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo)
TT
MÃ SỐ
TÊN THIẾT BỊ-ĐỒ CHƠI
ĐVT
SL
ĐỐI TƯỢNG SỬ DỤNG
GHI CHÚ
1
2
3
4
5
6
7
I
ĐỒ DÙNG
1
MN011001
Giá phơi khăn mặt
Cái
1
Trẻ
2
MN011002
Tủ (giá) ca, cốc
Cái
1
Trẻ
3
MN011003
Tủ đựng đồ dùng cá nhân của trẻ
Cái
2
Trẻ
4
MN011004
Tủ đựng chăn, chiếu, màn
Cái
2
Trẻ
5
MN011005
Giường chơi
Cái
2
Trẻ
6
MN011006
Phản
Cái
4
Trẻ
7
MN011007
Bình ủ nước
Cái
1
Trẻ
8
MN011008
Bàn cho trẻ
Cái
2
Trẻ
9
MN011009
Ghế cho trẻ
Cái
10
Trẻ
10
MN011010
Ghế giáo viên
Cái
3
Giáo viên
11
MN011011
Bàn quấn tã
Cái
1
Trẻ
12
MN011012
Thùng đựng nước có vòi
Cái
1
Trẻ
13
MN011013
Thùng đựng rác
Cái
1
Dùng chung
14
MN011014
Xô
Cái
2
Trẻ
15
MN011015
Giá để giày dép
Cái
1
Trẻ
16
MN011016
Cốc uống nước
Cái
15
Trẻ
17
MN011017
Bô có ghế tựa và nắp đậy
Cái
5
Trẻ
18
MN011018
Chậu
Cái
2
Trẻ
19
MN011019
Ti vi màu
Cái
1
Dùng chung
20
MN011020
Đầu đĩa DVD
Cái
1
Dùng chung
21
MN011021
Giá để đồ chơi và học liệu
Cái
2
Trẻ
II
THIẾT BỊ DẠY HỌC, ĐỒ CHƠI VÀ HỌC LIỆU
22
MN012022
Bóng nhỏ
Quả
6
Trẻ
23
MN012023
Bóng to
Quả
6
Trẻ
24
MN012024
Xe ngồi đẩy
Cái
1
Trẻ
25
MN012025
Xe đẩy tập đi
Cái
1
Trẻ
26
MN012026
Gà mổ thóc
Con
6
Trẻ
27
MN012027
Hề tháp
Con
6
Trẻ
28
MN012028
Bộ xếp vòng tháp
Bộ
6
Trẻ
29
MN012029
Bộ khối hình
Bộ
5
Dùng chung
30
MN012030
Xe chuyển động vui
Cái
3
Trẻ
31
MN012031
Lục lặc
Cái
3
Trẻ
32
MN012032
Bộ tranh nhận biết tập nói
Bộ
2
Dùng chung
33
MN012033
Búp bê bé trai
Con
3
Trẻ
34
MN012034
Búp bê bé gái
Con
3
Trẻ
35
MN012035
Xe cũi thả hình
Cái
2
Trẻ
36
MN012036
Chút chít các loại
Con
6
Trẻ
37
MN012037
Thú nhồi
Con
6
Trẻ
38
MN012038
Xúc xắc các loại
Cái
6
Trẻ
39
MN012039
Xắc xô to
Cái
1
Giáo viên
40
MN012040
Trống con
Cái
3
Trẻ
41
MN012041
Chuỗi dây xúc xắc
Chuỗi
4
Trẻ
42
MN012042
Bộ tranh nhận biết – Tập nói
Bộ
1
Giáo viên
III
SÁCH – TÀI LIỆU – BĂNG ĐĨA
43
MN013043
Thơ ở Nhà trẻ
Quyển
2
Giáo viên
44
MN013044
Truyện kể ở Nhà trẻ
Quyển
2
Giáo viên
45
MN013045
Chương trình giáo dục mầm non
Quyển
1
Giáo viên
46
MN013046
Hướng dẫn tổ chức thực hiện Chương trình giáo dục mầm non (3-36 tháng tuổi)
Quyển
1
Giáo viên
47
MN013047
Đồ chơi và trò chơi cho trẻ dưới 6 tuổi
Quyển
1
Giáo viên
48
MN013048
Tuyển tập thơ ca, truyện kể, trò chơi, câu đố
Quyển
1
Giáo viên
49
MN013049
Băng/đĩa các bài hát, nhạc không lời, dân ca, hát ru, thơ
Bộ
1
Giáo viên
50
MN013050
Băng/đĩa âm thanh tiếng kêu của các con vật
Bộ
1
Giáo viên
Danh mục Đồ dùng – Đồ chơi – Thiết bị dạy học tối thiểu dùng cho giáo dục mầm non nhóm trẻ 12 – 24 tháng tuổi (20 trẻ)
(Kèm theo Thông tư số 02/2010/TT-BGDĐT ngày 11/2/2010 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo)
TT
MÃ SỐ
TÊN THIẾT BỊ
ĐVT
SL
ĐỐI TƯỢNG SỬ DỤNG
GHI CHÚ
1
2
3
4
5
6
7
I
ĐỒ DÙNG
1
MN121001
Giá phơi khăn mặt
Cái
1
Trẻ
2
MN121002
Tủ (giá) ca, cốc
Cái
1
Trẻ
3
MN121003
Tủ đựng đồ dùng cá nhân của trẻ
Cái
2
Trẻ
4
MN121004
Tủ đựng chăn, chiếu, màn
Cái
2
Trẻ
5
MN121005
Phản
Cái
10
Trẻ
6
MN121006
Bình ủ nước
Cái
1
Trẻ
7
MN121007
Giá để giày dép
Cái
1
Trẻ
8
MN121008
Cốc uống nước
Cái
20
Trẻ
9
MN121009
Bô có ghế tựa và nắp đậy
Cái
5
Trẻ
10
MN121010
Xô
Cái
2
Trẻ
11
MN121011
Chậu
Cái
2
Trẻ
12
MN121012
Bàn cho trẻ
Cái
5
Trẻ
13
MN121013
Ghế cho trẻ
Cái
20
Trẻ
14
MN121014
Ghế giáo viên
Cái
3
Giáo viên
15
MN121015
Thùng đựng nước có vòi
Cái
1
Trẻ
16
MN121016
Thùng đựng rác
Cái
1
Dùng chung
17
MN121017
Ti vi màu
Cái
1
Dùng chung
18
MN121018
Đầu đĩa DVD
Cái
1
Dùng chung
19
MN121019
Giá để đồ chơi và học liệu
Cái
2
Trẻ
II
THIẾT BỊ DẠY HỌC, ĐỒ CHƠI VÀ HỌC LIỆU
20
MN122020
Bóng nhỏ
Quả
20
Trẻ
21
MN122021
Bóng to
Quả
6
Giáo viên
22
MN122022
Gậy thể dục nhỏ
Cái
20
Trẻ
23
MN122023
Vòng thể dục nhỏ
Cái
20
Trẻ
24
MN122024
Vòng thể dục to
Cái
3
Giáo viên
25
MN122025
Búa cọc
Bộ
2
Trẻ
26
MN122026
Bập bênh
Cái
2
Trẻ
27
MN122027
Thú nhún
Con
2
Trẻ
28
MN122028
Thú kéo dây
Con
2
Trẻ
29
MN122029
Cổng chui
Cái
4
Trẻ
30
MN122030
Xe ngồi có bánh
Cái
1
Trẻ
31
MN122031
Lồng hộp vuông
Bộ
10
Trẻ
32
MN122032
Lồng hộp tròn
Bộ
10
Trẻ
33
MN122033
Bộ xâu dây
Bộ
5
Trẻ
34
MN122034
Thả vòng
Bộ
2
Trẻ
35
MN122035
Các con vật đẩy
Con
3
Trẻ
36
MN122036
Bộ xếp hình trên xe
Bộ
2
Trẻ
(28 chi tiết)
37
MN122037
Bộ nhận biết những con vật nuôi
Bộ
2
Trẻ
38
MN122038
Giỏ trái cây
Giỏ
2
Trẻ
39
MN122039
Búp bê bé trai
Con
5
Trẻ
40
MN122040
Búp bê bé gái
Con
5
Trẻ
41
MN122041
Hề tháp
Bộ
5
Trẻ
42
MN122042
Khối hình to
Bộ
6
Trẻ
43
MN122043
Khối hình nhỏ
Bộ
6
Trẻ
44
MN122044
Xe cũi thả hình
Cái
3
Trẻ
45
MN122045
Đồ chơi nhồi bông
Con
5
Trẻ
46
MN122046
Xếp tháp
Bộ
5
Trẻ
47
MN122047
Bút sáp, phấn vẽ, bút chì
Hộp
20
Trẻ
48
MN122048
Bộ đồ chơi nấu ăn
Bộ
2
Trẻ
49
MN122049
Bộ tranh nhận biết, tập nói
Bộ tranh
3
Dùng chung
50
MN122050
Xắc xô 2 mặt nhỏ
Cái
10
Trẻ
51
MN122051
Xắc xô 2 mặt to
Cái
2
Giáo viên
52
MN122052
Phách gõ
Đôi
10
Trẻ
53
MN122053
Trống cơm
Cái
2
Dùng chung
54
MN122054
Trống con
Cái
5
Trẻ
55
MN122055
Đàn Xylophone
Cái
2
Trẻ
56
MN122056
Đất nặn
hộp
20
Trẻ
57
MN122057
Bảng con
cái
20
trẻ
58
MN122058
Bộ tranh truyện nhà trẻ
Bộ
2
Giáo viên
59
MN122059
Bộ tranh minh họa thơ nhà trẻ
Bộ
2
Giáo viên
60
MN122060
Bộ nhận biết, tập nói
Bộ
1
Giáo viên
III
SÁCH – TÀI LIỆU – BĂNG ĐĨA
61
MN123061
Thơ ở Nhà trẻ
Quyển
2
Giáo viên
62
MN123062
Truyện kể ở Nhà trẻ
Quyển
2
Giáo viên
63
MN123063
Chương trình giáo dục mầm non
Quyển
1
Giáo viên
64
MN123064
Hướng dẫn tổ chức thực hiện Chương trình giáo dục mầm non (3-36 tháng tuổi)
Quyển
1
Giáo viên
65
MN123065
Đồ chơi cho trẻ dưới 6 tuổi
Quyển
1
Giáo viên
66
MN123066
Tuyển tập thơ ca, truyện kể, trò chơi, câu đố
Quyển
1
Giáo viên
67
MN123067
Băng/đĩa hát, nhạc không lời, dân ca, hát ru, thơ
Bộ
1
Giáo viên
68
MN123068
Băng/đĩa âm thanh tiếng kêu của các con vật
Bộ
1
Giáo viên
Danh mục Đồ dùng – Đồ chơi – Thiết bị dạy học tối thiểu dùng cho giáo dục mầm non nhóm trẻ 24-36 tháng (25 trẻ)
(Kèm theo Thông tư số 02/2010/TT-BGDĐT ngày 11/2/2010 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo)
TT
MÃ SỐ
TÊN THIẾT BỊ
ĐVT
SL
ĐỐI TƯỢNG SỬ DỤNG
GHI CHÚ
1
2
3
4
5
6
7
I
ĐỒ DÙNG
1
MN231001
Giá phơi khăn mặt
Cái
1
Trẻ
2
MN231002
Tủ (giá) ca cốc
Cái
1
Trẻ
3
MN231003
Tủ đựng đồ dùng cá nhân của trẻ
Cái
1
Trẻ
4
MN231004
Tủ đựng chăn, màn, chiếu.
Cái
1
Trẻ
5
MN231005
Phản
Cái
13
Trẻ
6
MN231006
Bình ủ nước
Cái
1
Trẻ
7
MN231007
Giá để giày dép
Cái
1
Trẻ
8
MN231008
Cốc uống nước
Cái
25
Trẻ
9
MN231009
Bô có nắp đậy
Cái
5
Trẻ
10
MN231010
Xô
Cái
2
Trẻ
11
MN231011
Chậu
Cái
2
Trẻ
12
MN231012
Bàn giáo viên
Cái
1
Giáo viên
13
MN231013
Ghế giáo viên
Cái
2
Giáo viên
14
MN231014
Bàn cho trẻ
Cái
6
Trẻ
15
MN231015
Ghế cho trẻ
Cái
25
Trẻ
16
MN231016
Thùng đựng nước có vòi
Cái
1
Trẻ
17
MN231017
Thùng đựng rác
Cái
1
Dùng chung
18
MN231018
Ti vi màu
Cái
1
Dùng chung
19
MN231019
Đầu đĩa DVD
Cái
1
Dùng chung
20
MN231020
Đàn Organ
Bộ
1
Giáo viên
21
MN231021
Giá để đồ chơi và học liệu
Cái
4
Trẻ
II
THIẾT BỊ DẠY HỌC, ĐỒ CHƠI VÀ HỌC LIỆU
22
MN232022
Bóng nhỏ
Quả
15
Trẻ
23
MN232023
Bóng to
Quả
10
Trẻ
24
MN232024
Gậy thể dục nhỏ
C¸i
25
Trẻ
25
MN232025
Gậy thể dục to
C¸i
2
Giáo viên
26
MN232026
Vòng thể dục nhỏ
Cái
25
Trẻ
27
MN232027
Vòng thể dục to
Cái
2
Giáo viên
28
MN232028
Bập bênh
Cái
2
Trẻ
29
MN232029
Cổng chui
Cái
4
Trẻ
30
MN232030
Cột ném bóng
c¸i
2
TrÎ
31
MN232031
Đồ chơi có bánh xe và dây kéo
Bộ
5
Trẻ
32
MN232032
Hộp thả hình
Bộ
5
Trẻ
33
MN232033
Lồng hộp vuông
Bộ
5
Trẻ
34
MN232034
Lồng hộp tròn
Bộ
5
Trẻ
35
MN232035
Bộ xâu hạt
Bé
10
Trẻ
36
MN232036
Bộ xâu dây
Bộ
5
Trẻ
37
MN232037
Bé bóa cäc
Bộ
5
TrÎ
38
MN232038
Búa 3 bi 2 tầng
Bộ
2
Trẻ
39
MN232039
Các con kéo dây có khớp
Con
3
Trẻ
40
MN232040
Bé th¸o l¾p vßng
Bộ
5
TrÎ
41
MN232041
Bộ xây dựng trên xe
Bộ
2
Trẻ
(35 chi tiết)
42
MN232042
Hàng rào nhựa
Bộ
3
Trẻ
43
MN232043
Bộ rau, củ, quả
Bộ
3
Trẻ
44
MN232044
Đồ chơi các con vật nuôi trong gia đình
Bộ
2
TrÎ
45
MN232045
Đồ chơi các con vật sống dưới nước
Bộ
2
Trẻ
46
MN232046
Đồ chơi các con vật sống trong rừng
Bộ
2
TrÎ
47
MN232047
Đồ chơi các loại rau, củ, quả
Bộ
2
Trẻ
48
MN232048
Tranh ghép các con vật
Bộ
1
Trẻ
49
MN232049
Tranh ghép các loại quả
Bộ
1
TrÎ
50
MN232050
Đồ chơi nhồi bông
Bộ
1
Trẻ
51
MN232051
Đồ chơi với cát
Bộ
2
Trẻ
52
MN232052
Bảng quay 2 mặt
Bộ
1
Dùng chung
53
MN232053
Tranh đéng vËt nu«i trong gia ®×nh
Bé
1
Dùng chung
54
MN232054
Tranh về các loại rau, củ, quả, hoa
Bé
1
Dùng chung
55
MN232055
Tranh các phương tiện giao thông
Bé
1
Dùng chung
56
MN232056
Tranh cảnh báo nguy hiểm
Bé
1
Giáo viên
57
MN232057
Bộ tranh truyện nhà trẻ
Bộ
2
Giáo viên
58
MN232058
Bộ tranh minh họa thơ nhà trẻ
Bộ
2
Giáo viên
59
MN232059
Lô tô các loại quả
Bé
25
Dùng chung
60
MN232060
Lô tô các con vật
Bé
25
Dùng chung
61
MN232061
Lô tô các phương tiện giao thông
Bé
25
Dùng chung
62
MN232062
Lô tô các hoa
Bé
25
Dùng chung
63
MN232063
Con rối
Bộ
1
Gi¸o viªn
64
MN232064
Khối hình to
Bộ
8
Trẻ
65
MN232065
Khối hình nhỏ
Bộ
8
Trẻ
66
MN232066
Búp bê bé trai (cao – thấp)
Con
4
Trẻ
67
MN232067
Búp bê bé gái (cao- thấp)
Con
4
TrÎ
68
MN232068
Bộ đồ chơi nấu ăn
Bộ
3
Trẻ
69
MN232069
Bộ bàn ghế giường tủ
Bộ
2
Trẻ
70
MN232070
Bộ dụng cụ bác sĩ
Bộ
2
Trẻ
71
MN232071
Giường búp bê
Bộ
2
Trẻ
72
MN232072
Xắc xô to
C¸i
1
Gi¸o viªn
73
MN232073
Xắc xô nhỏ
Cái
10
Trẻ
74
MN232074
Phách gõ
§«i
10
Trẻ
75
MN232075
Trống cơm
Cái
5
Trẻ
76
MN232076
Xúc xắc
Cái
6
Trẻ
77
MN232077
Trống con
Cái
10
Trẻ
78
MN232078
Đất nặn
Hộp
25
Trẻ
79
MN232079
Bút sáp, phấn vẽ, bút chì màu
Hộp
25
Trẻ
80
MN232080
Bảng con
Cái
15
Trẻ
81
MN232081
Bộ nhận biết, tập nói,
Bộ
1
Gi¸o viªn
III
SÁCH – TÀI LIỆU – BĂNG ĐĨA
82
MN233082
Thơ ở Nhà trẻ
Quyển
4
Dùng chung
83
MN233083
Truyện kể ở Nhà trẻ
Quyển
4
Dùng chung
84
MN233084
Vở tập tạo hình
Quyển
25
Trẻ
85
MN233085
Chương trình giáo dục mầm non
Quyển
1
Giáo viên
86
MN233086
Hướng dẫn tổ chức thực hiện Chương trình giáo dục mầm non (3-36 tháng tuổi)
Quyển
1
Giáo viên
87
MN233087
Đồ chơi và trò chơi cho trẻ dưới 6 tuổi
Quyển
1
Giáo viên
88
MN233088
Tuyển tập thơ ca, truyện kể, trò chơi, câu đố
Quyển
1
Giáo viên
89
MN233089
Băng/đĩa các bài hát, nhạc không lời, dân ca, hát ru, thơ
Bộ
1
Giáo viên
90
MN233090
Băng/đĩa âm thanh tiếng kêu của các con vật
Bộ
1
Giáo viên
Danh mục Đồ dùng – Đồ chơi – Thiết bị dạy học tối thiểu dùng cho giáo dục mầm non lớp mẫu giáo 3-4 tuổi (25 trẻ)
(Kèm theo Thông tư số 02/2010/TT-BGDĐT ngày 11/2/2010 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo)
TT
MÃ SỐ
TÊN THIẾT BỊ
ĐVT
SL
ĐỐI TƯỢNG SỬ DỤNG
GHI CHÚ
1
2
3
4
5
6
7
I
ĐỒ DÙNG
1
MN341001
Giá phơi khăn
Cái
1
Trẻ
2
MN341002
Tủ (giá) đựng ca cốc
Cái
1
Trẻ
3
MN341003
Tủ để đồ dùng cá nhân của trẻ
Cái
2
Trẻ
4
MN341004
Tủ đựng chăn, màn, chiếu.
Cái
1
Trẻ
5
MN341005
Phản
Cái
13
Trẻ
6
MN341006
Cốc uống nước
Cái
25
Trẻ
7
MN341007
Bình ủ nước
Cái
1
Trẻ
8
MN341008
Giá để giày dép
Cái
2
Trẻ
9
MN341009
Xô
Cái
2
Trẻ
10
MN341010
Chậu
Cái
2
Trẻ
11
MN341011
Bàn giáo viên
Cái
1
Giáo viên
12
MN341012
Ghế giáo viên
Cái
2
Giáo viên
13
MN341013
Bàn cho trẻ
Cái
13
Trẻ
14
MN341014
Ghế cho trẻ
Cái
25
Trẻ
15
MN341015
Thùng đựng nước có vòi
Cái
1
Trẻ
16
MN341016
Thùng đựng rác có nắp đậy
Cái
2
Dùng chung
17
MN341017
Đầu DVD
Cái
1
Dùng chung
18
MN341018
Ti vi
Cái
1
Dùng chung
19
MN341019
Đàn organ
Cái
1
Giáo viên
20
MN341020
Giá để đồ chơi và học liệu
Cái
5
Trẻ
II
THIẾT BỊ DẠY HỌC, ĐỒ CHƠI VÀ HỌC LIỆU
21
MN342021
Bàn chải đánh răng trẻ em
Cái
5
Trẻ
22
MN342022
Mô hình hàm răng
Cái
2
Trẻ
23
MN342023
Vòng thể dục to
Cái
2
Giáo viên
24
MN342024
Gậy thể dục to
Cái
2
Giáo viên
25
MN342025
Cột ném bóng
Cái
2
Trẻ
26
MN342026
Vòng thể dục nhỏ
Cái
25
Trẻ
27
MN342027
Gậy thể dục nhỏ
Cái
25
Trẻ
28
MN342028
Xắc xô
Cái
2
Giáo viên
29
MN342029
Trống da
Cái
1
Giáo viên
30
MN342030
Cổng chui
Cái
3
Trẻ
31
MN342031
Bóng nhỏ
Quả
25
Trẻ
32
MN342032
Bóng to
Quả
5
Trẻ
33
MN342033
Nguyên liệu để đan tết
kg
1
Trẻ
34
MN342034
Kéo thủ công
Cái
25
Trẻ
35
MN342035
Kéo văn phòng
Cái
1
Giáo viên
36
MN342036
Bút chì đen
Cái
25
Trẻ
37
MN342037
Bút sáp, phấn vẽ, bút chì màu
Hộp
25
Trẻ
38
MN342038
Đất nặn
Hộp
25
Trẻ
39
MN342039
Giấy màu
túi
25
Trẻ
40
MN342040
Bộ dinh dưỡng 1
Bộ
2
Trẻ
41
MN342041
Bộ dinh dưỡng 2
Bộ
2
Trẻ
42
MN342042
Bộ dinh dưỡng 3
Bộ
2
Trẻ
43
MN342043
Bộ dinh dưỡng 4
Bộ
2
Trẻ
44
MN342044
Hàng rào lắp ghép lớn
Túi
3
Trẻ
45
MN342045
Ghép nút lớn
Túi
2
Trẻ
46
MN342046
Tháp dinh dưỡng
Tờ
1
Trẻ
47
MN342047
Búp bê bé trai
Con
2
Trẻ
48
MN342048
Búp bê bé gái
Con
2
Trẻ
49
MN342049
Bộ đồ chơi nấu ăn
Bộ
3
Trẻ
50
MN342050
Bộ dụng cụ bác sỹ
Bộ
2
Trẻ
51
MN342051
Bộ xếp hình trên xe
Bộ
6
Trẻ
(25 chi tiết)
52
MN342052
Bộ xếp hình các phương tiện giao thông
Bộ
3
Trẻ
53
MN342053
Gạch xây dựng
Thùng
2
Trẻ
54
MN342054
Đồ chơi dụng cụ chăm sóc cây
Bộ
2
Trẻ
55
MN342055
Đồ chơi dụng cụ sửa chữa đồ dùng gia đình
Bộ
2
Trẻ
56
MN342056
Đồ chơi các phương tiện giao thông
Bộ
2
Trẻ
57
MN342057
Bộ động vật biển
Bộ
2
Trẻ
58
MN342058
Bộ động vật sống trong rừng
Bộ
2
Trẻ
59
MN342059
Bộ động vật nuôi trong gia đình
Bộ
2
Trẻ
60
MN342060
Bộ côn trùng
Bộ
2
Trẻ
61
MN342061
Nam châm thẳng
Cái
3
Trẻ
62
MN342062
Kính lúp
Cái
3
Trẻ
63
MN342063
Phễu nhựa
Cái
3
Trẻ
64
MN342064
Bể chơi với cát và nước
Bộ
1
Trẻ
65
MN342065
Bộ làm quen với toán
Bộ
15
Trẻ
(Mẫu giáo 3-4 tuổi)
66
MN342066
Con rối
Bộ
1
Trẻ
67
MN342067
Bộ hình học phẳng
Túi
25
Trẻ
68
MN342068
Bảng quay 2 mặt
Cái
1
Dùng chung
69
MN342069
Tranh các loại hoa, quả, củ
Bộ
2
Dùng chung
70
MN342070
Tranh các con vật
Bộ
2
Dùng chung
71
MN342071
Tranh ảnh một số nghề nghiệp
Bộ
2
Dùng chung
72
MN342072
Đồng hồ học đếm 2 mặt
Cái
2
Trẻ
73
MN342073
Hộp thả hình
Cái
3
Trẻ
74
MN342074
Bàn tính học đếm
Cái
3
Trẻ
75
MN342075
Bộ tranh truyện mẫu giáo 3-4 tuổi
Bộ
1
Giáo viên
76
MN342076
Bộ tranh minh họa thơ lớp 3-4 tuổi
Bộ
1
Giáo viên
77
MN342077
Bảng con
Cái
25
Trẻ
78
MN342078
Tranh cảnh báo nguy hiểm
Bộ
1
Giáo viên
79
MN342079
Tranh, ảnh về Bác Hồ
Bộ
1
Dùng chung
80
MN342080
Màu nước
Hộp
25
Trẻ
81
MN342081
Bút lông cỡ to
Cái
12
Trẻ
82
MN342082
Bút lông cỡ nhỏ
Cái
12
Trẻ
83
MN342083
Dập ghim
Cái
1
Giáo viên
84
MN342084
Bìa các màu
Tờ
50
Giáo viên
85
MN342085
Giấy trắng A0
Tờ
50
Dùng chung
86
MN342086
Kẹp sắt các cỡ
Cái
10
Dùng chung
87
MN342087
Dập lỗ
Cái
1
Giáo viên
88
MN342088
Súng bắn keo
Cái
1
Giáo viên
89
MN342089
Dụng cụ gõ đệm theo phách nhịp
Bộ
3
Trẻ
90
MN342090
Lịch của trẻ
Bộ
1
Trẻ
III
SÁCH – TÀI LIỆU – BĂNG ĐĨA
91
MN343091
Truyện tranh các loại
Cuốn
25
Trẻ
92
MN343092
Vở tập tạo hình
Cuốn
25
Trẻ
93
MN343093
Vở làm quen với toán
Cuốn
25
Trẻ
94
MN343094
Chương trình giáo dục mầm non
Cuốn
1
Giáo viên
95
MN343095
Hướng dẫn tổ chức thực hiện Chương trình giáo dục mầm non
Cuốn
1
Giáo viên
96
MN343096
Đồ chơi và trò chơi cho trẻ dưới 6 tuổi
Cuốn
1
Giáo viên
97
MN343097
Tuyển tập thơ ca, truyện kể, trò chơi, câu đố
Cuốn
1
Giáo viên
98
MN343098
Hướng dẫn bảo vệ môi trường trong trường mầm non
Cuốn
1
Giáo viên
99
MN343099
Giáo dục sử dụng năng lượng tiết kiệm hiệu quả
Bộ
1
Giáo viên
100
MN343100
Băng/đĩa các bài hát, nhạc không lời, dân ca, hát ru
Bộ
1
Giáo viên
101
MN343101
Băng/đĩa thơ ca, truyện kể
Bộ
1
Giáo viên
102
MN343102
Băng/đĩa hình “Vẽ tranh theo truyện kể”
Bộ
1
Giáo viên
103
MN343103
Băng/đĩa hình “Kể chuyện theo tranh”
Bộ
1
Giáo viên
104
MN343104
Băng/đĩa hình về Bác Hồ
Bộ
1
Giáo viên
Danh mục Đồ dùng – Đồ chơi – Thiết bị dạy học tối thiểu dùng cho giáo dục mầm non lớp mẫu giáo 4-5 tuổi (30 Trẻ)
(Kèm theo Thông tư số 02/2010/TT-BGDĐT ngày 11/2/2010 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo)
TT
MÃ SỐ
TÊN THIẾT BỊ
ĐVT
SL
ĐỐI TƯỢNG SỬ DỤNG
GHI CHÚ
1
2
3
4
5
6
7
I
ĐỒ DÙNG
1
MN451001
Giá phơi khăn
Cái
1
Trẻ
2
MN451002
Cốc uống nước
Cái
30
Trẻ
3
MN451003
Tủ (giá) đựng ca cốc
Cái
1
Trẻ
4
MN451004
Bình ủ nước
Cái
1
Trẻ
5
MN451005
Tủ để đồ dùng cá nhân của trẻ
Cái
2
Trẻ
6
MN451006
Tủ đựng chăn, màn, chiếu.
Cái
1
Trẻ
7
MN451007
Phản
Cái
15
Trẻ
8
MN451008
Giá để giày dép
Cái
1
Trẻ
9
MN451009
Xô
Cái
2
Trẻ
10
MN451010
Chậu
Cái
2
Trẻ
11
MN451011
Bàn giáo viên
Cái
1
Giáo viên
12
MN451012
Ghế giáo viên
Cái
2
Giáo viên
13
MN451013
Bàn cho trẻ
Cái
15
Trẻ
14
MN451014
Ghế cho trẻ
Cái
30
Trẻ
15
MN451015
Thùng đựng nước có vòi
Cái
1
Trẻ
16
MN451016
Thùng đựng rác có nắp đậy
Cái
2
Dùng chung
17
MN451017
Đầu đĩa DVD
cái
1
Dùng chung
18
MN451018
Ti vi
cái
1
Dùng chung
19
MN451019
Đàn organ
cái
1
Giáo viên
20
MN451020
Giá để đồ chơi và học liệu
Cái
5
Trẻ
II
THIẾT BỊ DẠY HỌC, ĐỒ CHƠI VÀ HỌC LIỆU
21
MN452021
Bàn chải đánh răng trẻ em
Cái
6
Trẻ
22
MN452022
Mô hình hàm răng
Cái
3
Trẻ
23
MN452023
Vòng thể dục nhỏ
Cái
30
Trẻ
24
MN452024
Gậy thể dục nhỏ
Cái
30
Trẻ
25
MN452025
Cổng chui
Cái
5
Trẻ
26
MN452026
Cột ném bóng
Cái
2
Trẻ
27
MN452027
Vòng thể dục cho giáo viên
Cái
1
Giáo viên
28
MN452028
Gậy thể dục cho giáo viên
Cái
1
Giáo viên
29
MN452029
Bộ chun học toán
Cái
6
Trẻ
30
MN452030
Ghế băng thể dục
Cái
2
Trẻ
31
MN452031
Bục bật sâu
Cái
2
Trẻ
32
MN452032
Nguyên liệu để đan tết
Kg
1
trẻ
33
MN452033
Các khối hình học
Bộ
10
Trẻ
34
MN452034
Bộ xâu dây tạo hình
Hộp
10
Trẻ
35
MN452035
Kéo thủ công
Cái
30
Trẻ
36
MN452036
Kéo văn phòng
Cái
1
Giáo viên
37
MN452037
Bút chì đen
Cái
30
Trẻ
38
MN452038
Bút sáp, phấn vẽ, bút chì màu
Hộp
30
Trẻ
39
MN452039
Giấy màu
Túi
30
Trẻ
40
MN452040
Bộ dinh dưỡng 1
Bộ
1
Trẻ
41
MN452041
Bộ dinh dưỡng 2
Bộ
1
Trẻ
42
MN452042
Bộ dinh dưỡng 3
Bộ
1
Trẻ
43
MN452043
Bộ dinh dưỡng 4
Bộ
1
Trẻ
44
MN452044
Tháp dinh dưỡng
Cái
1
Giáo viên
45
MN452045
Lô tô dinh dưỡng
Bộ
6
Trẻ
46
MN452046
Bộ luồn hạt
Bộ
5
Trẻ
47
MN452047
Bộ lắp ghép
Bộ
2
Trẻ
(Khối chữ X)
48
MN452048
Búp bê bé trai
Con
3
Trẻ
49
MN452049
Búp bê bé gái
Con
3
Trẻ
50
MN452050
Bộ đồ chơi gia đình
Bộ
1
Trẻ
51
MN452051
Bộ dụng cụ bác sỹ
Bộ
2
Trẻ
52
MN452052
Bộ tranh cảnh báo
Bộ
1
Giáo viên
53
MN452053
Bộ ghép hình hoa
Bộ
3
Trẻ
54
MN452054
Bộ lắp ráp nút tròn
Bộ
3
Trẻ
55
MN452055
Hàng rào nhựa
Bộ
3
Trẻ
56
MN452056
Bộ xây dựng
Bộ
3
Trẻ
(51 Chi tiết)
57
MN452057
Đồ chơi dụng cụ chăm sóc cây
Bộ
2
Trẻ
58
MN452058
Đồ chơi dụng cụ sửa chữa đồ dùng gia đình
Bộ
2
Trẻ
59
MN452059
Đồ chơi các phương tiện giao thông
Bộ
2
Trẻ
60
MN452060
Bộ lắp ráp xe lửa
bộ
1
Trẻ
61
MN452061
Bộ động vật biển
Bộ
2
Trẻ
62
MN452062
Bộ động vật sống trong rừng
Bộ
2
Trẻ
63
MN452063
Bộ động vật nuôi trong gia đình
Bộ
2
Trẻ
64
MN452064
Bộ côn trùng
Bộ
2
Trẻ
65
MN452065
Tranh về các loài hoa, rau, quả, củ
Bộ
1
Trẻ
66
MN452066
Nam châm thẳng
Cái
3
Trẻ
67
MN452067
Kính lúp
Cái
3
Trẻ
68
MN452068
Phễu nhựa
Cái
3
Trẻ
69
MN452069
Bể chơi với cát và nước
Bộ
1
Trẻ
70
MN452070
Cân thăng bằng
Bộ
2
Trẻ
71
MN452071
Bộ làm quen với toán
Bộ
15
Trẻ
(Mẫu giáo 4-5 tuổi)
72
MN452072
Đồng hồ lắp ráp
Bộ
3
Trẻ
73
MN452073
Bàn tính học đếm
Bộ
3
Trẻ
74
MN452074
Bộ hình phẳng
Túi
30
Trẻ
75
MN452075
Ghép nút lớn
Túi
3
Trẻ
76
MN452076
Bộ đồ chơi nấu ăn gia đình
Bộ
3
Trẻ
77
MN452077
Bộ xếp hình các phương tiện giao thông
Bộ
3
Trẻ
78
MN452078
Tranh ảnh một số nghề nghiệp
Bộ
1
Giáo viên
79
MN452079
Một số hình ảnh lễ hội, danh lam, thắng cảnh
Bộ
1
Trẻ
80
MN452080
Bảng quay 2 mặt
Cái
1
Trẻ
81
MN452081
Bộ sa bàn giao thông
Bộ
1
Trẻ
82
MN452082
Lô tô động vật
Bộ
10
Dùng chung
83
MN452083
Lô tô thực vật
Bộ
10
Dùng chung
84
MN452084
Lô tô phương tiện giao thông
Bộ
10
Dùng chung
85
MN452085
Lô tô đồ vật
Bộ
10
Dùng chung
86
MN452086
Tranh số lượng
Tờ
1
Trẻ
87
MN452087
Đomino học toán
Bộ
5
Trẻ
88
MN452088
Bộ chữ số và số lượng
Bộ
15
Trẻ
89
MN452089
Lô tô hình và số lượng
Bộ
15
Trẻ
90
MN452090
Bộ tranh truyện mẫu giáo 4 – 5 tuổi
Bộ
2
Dùng chung
91
MN452091
Bộ tranh minh họa thơ mẫu giáo 4- 5 tuổi
Bộ
2
Dùng chung
92
MN452092
Bộ tranh mẫu giáo 4-5 tuổi theo chủ đề
Bộ
2
Dùng chung
93
MN452093
Tranh, ảnh về Bác Hồ
Bộ
1
Dùng chung
94
MN452094
Lịch của bé
Bộ
1
Trẻ
95
MN452095
Bộ chữ và số
Bộ
6
Trẻ
96
MN452096
Bộ trang phục Công an
Bộ
1
Trẻ
97
MN452097
Bộ trang phục Bộ đội
Bộ
1
Trẻ
98
MN452098
Bộ trang phục Bác sỹ
Bộ
1
Trẻ
99
MN452099
Bộ trang phục nấu ăn
Bộ
1
Trẻ
100
MN452100
Bộ xếp hình xây dựng Lăng Bác
Bộ
1
Trẻ
101
MN452101
Gạch xây dựng
Thùng
1
Trẻ
102
MN452102
Con rối
Bộ
1
Giáo viên
103
MN452103
Dụng cụ gõ đệm theo phách nhịp
Cái
5
Trẻ
104
MN452104
Đất nặn
Hộp
30
Trẻ
105
MN452105
Màu nước
Hộp
25
Trẻ
106
MN452106
Bút lông cỡ to
Cái
12
Trẻ
107
MN452107
Bút lông cỡ nhỏ
Cái
12
Trẻ
108
MN452108
Dập ghim
Cái
1
Giáo viên
109
MN452109
Bìa các màu
Tờ
50
Giáo viên
110
MN452110
Giấy trắng A0
Tờ
50
Dùng chung
111
MN452111
Kẹp sắt các cỡ
Cái
10
Dùng chung
112
MN452112
Dập lỗ
Cái
1
Giáo viên
III
SÁCH – TÀI LIỆU – BĂNG ĐĨA
113
MN453113
Truyện tranh các loại
Cuốn
30
Trẻ
114
MN453114
Vở tập tạo hình
Cuốn
30
Trẻ
115
MN453115
Vở làm quen với toán
Cuốn
30
Trẻ
116
MN453116
Chương trình giáo dục mầm non
Cuốn
1
Giáo viên
117
MN453117
Hướng dẫn tổ chức thực hiện Chương trình giáo dục mầm non
Cuốn
1
Giáo viên
118
MN453118
Đồ chơi và trò chơi cho trẻ dưới 6 tuổi
Cuốn
1
Giáo viên
119
MN453119
Tuyển tập thơ ca, truyện kể, trò chơi, câu đố
Cuốn
1
Giáo viên
120
MN453120
Hướng dẫn bảo vệ môi trường trong trường mầm non
Cuốn
1
Giáo viên
121
MN453121
Giáo dục sử dụng năng lượng tiết kiệm hiệu quả
Bộ
1
Giáo viên
122
MN453122
Băng/đĩa các bài hát, nhạc không lời, dân ca, hát ru
Bộ
1
Giáo viên
123
MN453123
Băng/đĩa thơ ca, truyện kể
Bộ
1
Giáo viên
124
MN453124
Băng/đĩa hình “Vẽ tranh theo truyện kể”
Bộ
1
Giáo viên
125
MN453125
Băng/đĩa hình “Kể chuyện theo tranh”
Bộ
1
Giáo viên
126
MN453126
Băng/đĩa hình về Bác Hồ
Bộ
1
Giáo viên
Danh mục Đồ dùng – Đồ chơi – Thiết bị dạy học tối thiểu dùng cho giáo dục mầm non lớp mẫu giáo 5-6 tuổi (35 Trẻ)
(Kèm theo Thông tư số 02/2010/TT-BGDĐT ngày 11/2/2010 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo)
TT
MÃ SỐ
TÊN THIẾT BỊ
ĐVT
SL
ĐỐI TƯỢNG SỬ DỤNG
GHI CHÚ
1
2
3
4
5
6
8
I
ĐỒ DÙNG
1
MN561001
Giá phơi khăn
Cái
1
Trẻ
2
MN561002
Cốc uống nước
Cái
35
Trẻ
3
MN561003
Tủ (giá) đựng ca cốc
Cái
1
Trẻ
4
MN561004
Bình ủ nước
Cái
1
Trẻ
5
MN561005
Tủ để đồ dùng cá nhân của trẻ
Cái
2
Trẻ
6
MN561006
Tủ đựng chăn, màn, chiếu.
Cái
2
Trẻ
7
MN561007
Phản
Cái
18
Trẻ
8
MN561008
Giá để giày dép
Cái
2
Trẻ
9
MN561009
Thùng đựng rác có nắp đậy
Cái
2
Dùng chung
10
MN561010
Thùng đựng nước có vòi
Cái
1
Trẻ
11
MN561011
Xô
Cái
2
Trẻ
12
MN561012
Chậu
Cái
2
Trẻ
13
MN561013
Bàn cho trẻ
Cái
18
Trẻ
14
MN561014
Ghế cho trẻ
Cái
35
Trẻ
15
MN561015
Bàn giáo viên
Cái
1
Giáo viên
16
MN561016
Ghế giáo viên
Cái
2
Giáo viên
17
MN561017
Giá để đồ chơi và học liệu
Cái
5
Trẻ
18
MN561018
Tivi
Cái
1
Dùng chung
19
MN561019
Đầu đĩa DVD
Cái
1
Dùng chung
20
MN561020
Đàn organ
Cái
1
Giáo viên
II
THIẾT BỊ DẠY HỌC, ĐỒ CHƠI VÀ HỌC LIỆU
21
MN562021
Bàn chải đánh răng trẻ em
Cái
6
Trẻ
22
MN562022
Mô hình hàm răng
Cái
3
Trẻ
23
MN562023
Vòng thể dục to
Cái
2
Trẻ
24
MN562024
Vòng thể dục nhỏ
Cái
35
Trẻ
25
MN562025
Gậy thể dục nhỏ
Cái
35
Trẻ
26
MN562026
Xắc xô
Cái
2
Giáo viên
27
MN562027
Cổng chui
Cái
5
Trẻ
28
MN562028
Gậy thể dục to
Cái
2
Giáo viên
29
MN562029
Cột ném bóng
Cái
2
Trẻ
30
MN562030
Bóng các loại
Quả
16
Trẻ
31
MN562031
Đồ chơi Bowling
Bộ
5
Trẻ
32
MN562032
Dây thừng
Cái
3
Trẻ
33
MN562033
Nguyên liệu để đan tết
kg
1
Trẻ
34
MN562034
Kéo thủ công
Cái
35
Trẻ
35
MN562035
Kéo văn phòng
Cái
1
Giáo viên
36
MN562036
Bút chì đen
Cái
35
Trẻ
37
MN562037
Bút sáp, phấn vẽ, bút chì màu
Hộp
35
Trẻ
38
MN562038
Bộ dinh dưỡng 1
Bộ
1
Trẻ
39
MN562039
Bộ dinh dưỡng 2
Bộ
1
Trẻ
40
MN562040
Bộ dinh dưỡng 3
Bộ
1
Trẻ
41
MN562041
Bộ dinh dưỡng 4
Bộ
1
Trẻ
42
MN562042
Đồ chơi dụng cụ chăm sóc cây
Bộ
1
Trẻ
43
MN562043
Bộ lắp ráp kỹ thuật
Bộ
2
Trẻ
44
MN562044
Bộ xếp hình xây dựng
Bộ
2
Trẻ
(51 Chi tiết)
45
MN562045
Bộ luồn hạt
Bộ
5
Trẻ
46
MN562046
Bộ lắp ghép
Bộ
2
Trẻ
(Khối chữ X)
47
MN562047
Đồ chơi các phương tiện giao thông
Bộ
2
Trẻ
48
MN562048
Bộ lắp ráp xe lửa
Bộ
Trẻ
49
MN562049
Bộ sa bàn giao thông
Bộ
1
Trẻ
50
MN562050
Bộ động vật sống dưới nước
Bộ
2
Trẻ
51
MN562051
Bộ động vật sống trong rừng
Bộ
2
Trẻ
52
MN562052
Bộ động vật nuôi trong gia đình
Bộ
2
Trẻ
53
MN562053
Bộ côn trùng
Bộ
2
Trẻ
54
MN562054
Cân chia vạch
Cái
1
Trẻ
55
MN562055
Nam châm thẳng
Cái
3
Trẻ
56
MN562056
Kính lúp
Cái
3
Trẻ
57
MN562057
Phễu nhựa
Cái
3
Trẻ
58
MN562058
Bể chơi với cát và nước
Bộ
1
Trẻ
59
MN562059
Ghép nút lớn
Bộ
5
Trẻ
60
MN562060
Bộ ghép hình hoa
Bộ
5
Trẻ
61
MN562061
Bảng chun học toán
Bộ
5
Trẻ
62
MN562062
Đồng hồ học số, học hình
Cái
2
Trẻ
63
MN562063
Bàn tính học đếm
Cái
2
Trẻ
64
MN562064
Bộ làm quen với toán
Bộ
15
Trẻ
(Mẫu giáo 5-6 tuổi)
65
MN562065
Bộ hình khối
Bộ
5
Trẻ
66
MN562066
Bộ nhận biết hình phẳng
Túi
35
Trẻ
67
MN562067
Bộ que tính
Bộ
15
Trẻ
68
MN562068
Lô tô động vật
Bộ
15
Dùng chung
69
MN562069
Lô tô thực vật
Bộ
15
Dùng chung
70
MN562070
Lô tô phương tiện giao thông
Bộ
15
Dùng chung
71
MN562071
Lô tô đồ vật
Bộ
15
Dùng chung
72
MN562072
Domino chữ cái và số
Hộp
10
Trẻ
73
MN562073
Bảng quay 2 mặt
Cái
1
Dùng chung
74
MN562074
Bộ chữ cái
Bộ
15
Trẻ
75
MN562075
Lô tô lắp ghép các khái niệm tương phản
Bộ
5
Trẻ
76
MN562076
Lịch của trẻ
Bộ
1
Trẻ
77
MN562077
Tranh ảnh về Bác Hồ
Bộ
1
Giáo viên
78
MN562078
Tranh cảnh báo nguy hiểm
Bộ
1
Giáo viên
79
MN562079
Tranh ảnh một số nghề phổ biến
Bộ
1
Giáo viên
80
MN562080
Bộ tranh truyện mẫu giáo 5 – 6 tuổi
Bộ
2
Giáo viên
81
MN562081
Bộ tranh minh họa thơ mẫu giáo 5 – 6 tuổi
Bộ
2
Giáo viên
82
MN562082
Bộ Tranh mẫu giáo 5-6 tuổi theo chủ đề
Bộ
2
Giáo viên
83
MN562083
Bộ dụng cụ lao động
Bộ
3
Trẻ
84
MN562084
Bộ đồ chơi nhà bếp
Bộ
2
Trẻ
85
MN562085
Bộ đồ chơi đồ dùng gia đình
Bộ
2
Trẻ
86
MN562086
Bộ đồ chơi đồ dùng ăn uống
Bộ
2
Trẻ
87
MN562087
Bộ trang phục nấu ăn
Bộ
1
Trẻ
88
MN562088
Búp bê bé trai
Con
3
Trẻ
89
MN562089
Búp bê bé gái
Con
3
Trẻ
90
MN562090
Bộ trang phục công an
Bộ
2
Trẻ
91
MN562091
Doanh trại bộ đội
Bộ
2
Trẻ
92
MN562092
Bộ trang phục bộ đội
Bộ
2
Trẻ
93
MN562093
Bộ trang phục công nhân
Bộ
2
Trẻ
94
MN562094
Bộ dụng cụ bác sỹ
Bộ
2
Trẻ
95
MN562095
Bộ trang phục bác sỹ
Bộ
2
Trẻ
96
MN562096
Gạch xây dựng
Thùng
2
Trẻ
97
MN562097
Bộ xếp hình xây dựng
Bộ
2
Trẻ
(44 Chi tiết)
98
MN562098
Hàng rào lắp ghép lớn
Túi
3
Trẻ
99
MN562099
Dụng cụ gõ đệm theo phách nhịp
Cái
12
Trẻ
100
MN562100
Đất nặn
hộp
30
Trẻ
101
MN562101
Màu nước
Hộp
25
Trẻ
102
MN562102
Bút lông cỡ to
Cái
12
Trẻ
103
MN562103
Bút lông cỡ nhỏ
Cái
12
Trẻ
104
MN562104
Dập ghim
Cái
1
Giáo viên
105
MN562105
Bìa các màu
Tờ
50
Giáo viên
106
MN562106
Giấy trắng A0
Tờ
50
Dùng chung
107
MN562107
Kẹp sắt các cỡ
Cái
10
Dùng chung
108
MN562108
Dập lỗ
Cái
1
Giáo viên
III
SÁCH-TÀI LIỆU-BĂNG ĐĨA
109
MN563109
Truyện tranh các loại
Cuốn
35
Trẻ
110
MN563110
Vở tập tạo hình
Cuốn
35
Trẻ
111
MN563111
Vở làm quen với toán
Cuốn
35
Trẻ
112
MN563112
Tập tô chữ cái
Cuốn
35
Trẻ
113
MN563113
Chương trình giáo dục mầm non
Cuốn
1
Giáo viên
114
MN563114
Hướng dẫn tổ chức thực hiện Chương trình giáo dục mầm non (mẫu giáo lớn)
Cuốn
1
Giáo viên
115
MN563115
Đồ chơi và trò chơi cho trẻ dưới 6 tuổi
Cuốn
1
Giáo viên
116
MN563116
Tuyển tập thơ ca, truyện kể, trò chơi, câu đố
Cuốn
1
Giáo viên
117
MN563117
Hướng dẫn bảo vệ môi trường trong trường mầm non
Cuốn
1
Giáo viên
118
MN563118
Giáo dục sử dụng năng lượng tiết kiệm hiệu quả
Bộ
1
Giáo viên
119
MN563119
Băng/đĩa các bài hát, nhạc không lời, dân ca, hát ru
Bộ
1
Giáo viên
120
MN563120
Băng/đĩa thơ ca, truyện kể
Bộ
1
Giáo viên
121
MN563121
Băng/đĩa hình “Vẽ tranh theo truyện kể”
Bộ
1
Giáo viên
122
MN563122
Băng/đĩa hình “Kể chuyện theo tranh”
Bộ
1
Giáo viên
123
MN563123
Băng/đĩa hình về Bác Hồ
Bộ
1
Giáo viên
124
MN563124
Băng/đĩa hình các hoạt động giáo dục theo chủ đề
Bộ
1
Giáo viên
TagsGiáo dục – Đào tạo Hoatieu.vn Văn bản pháp luật
- Tổng hợp: KTHN
- Nguồn: https://bigdata-vn.com/thong-tu-02-2010-tt-bgddt-do-dung-do-choi-giao-duc-mam-non/